- Từ điển Pháp - Việt
Lupuline
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) linh lăng hoa vàng
( hóa học) lupulin
Xem thêm các từ khác
-
Lupus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh luput Danh từ giống đực (y học) bệnh luput -
Lurchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nấm chân cừu gai Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nấm chân... -
Lurette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Il y a belle lurette ) (thân mật) đã lâu lắm -
Luron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người cương quyết Danh từ giống đực joyeux luron gai luron gai luron (từ... -
Luscinia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sơn ca Danh từ giống đực (động vật học) chim sơn ca -
Lusciniole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích nâu rằn Danh từ giống cái (động vật học) chim chích nâu rằn -
Lusin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thừng hai tao Danh từ giống đực (hàng hải) thừng hai tao -
Lusitanien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) bậc luzitan 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực 1.3 (thuộc) cổ Bồ... -
Lussatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) luxatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) luxatit -
Lustrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm láng, sự đánh bóng; cánh làm láng, cách đánh bóng 1.2 Phản nghĩa Délustrage. Danh... -
Lustral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) để tẩy sạch, để rửa tội Tính từ (văn học) để tẩy sạch, để rửa tội Jour lustral... -
Lustrale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lustral lustral -
Lustration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự rửa tội 1.2 (tôn giáo) sự rảy nước phép Danh từ giống cái (văn học) sự... -
Lustre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thời gian năm năm 1.2 (sử học) lễ chuộc tội (năm năm một lần ở La Mã) 1.3... -
Lustrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm láng, đánh bóng 1.2 Phản nghĩa Délustrer. Ngoại động từ Làm láng, đánh bóng Lustrer les... -
Lustrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đèn 1.2 Nghề buôn đèn Danh từ giống cái Nghề làm đèn Nghề buôn đèn -
Lustreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ láng da lông Danh từ giống đực Thợ láng da lông -
Lustrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải láng 1.2 Lụa hoa bóng Danh từ giống cái Vải láng Lụa hoa bóng -
Lustroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng dạ lau gương, bàn đánh (nghĩa bóng) kính (cửa) Danh từ giống đực Miếng dạ lau... -
Lustucru
Mục lục 1 Người ngớ ngẩn, người dớ dẩn Người ngớ ngẩn, người dớ dẩn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.