Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lutte

Mục lục

Danh từ giống cái

Cuộc (đánh) vật
Lutte libre
vật tự do
Sự đấu tranh, cuộc đấu tranh
Lutte des classes
đấu tranh giai cấp
Sự lấy đực (cho cừu cái)
de haute lutte de vive lutte
) dùng lực dùng quyền
Conquérir de haute lutte
�� dùng lực dùng quyền mà giành lấy
lutte pour la vie
(sinh vật học; sinh lý học) sự đấu tranh sinh tồn
Phản nghĩa Accord, paix.

Xem thêm các từ khác

  • Lutter

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 (đánh) vật 1.2 Đấu tranh, chống chọi; chiến đấu 1.3 Ganh đua 1.4...
  • Lutteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh vật, đô vật 1.2 Người đấu tranh Danh từ giống đực Người đánh vật,...
  • Lutécium

    Danh từ giống đực (hóa học) lutexi
  • Lutéine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) Lutein (từ cũ; nghĩa cũ) như progestérone
  • Lutéinisation

    Danh từ giống cái Sự lutein hóa
  • Luvarus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá luva Danh từ giống đực (động vật học) cá luva
  • Lux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) luxơ (đơn vị độ rọi) Danh từ giống đực (vật lý học) luxơ (đơn vị...
  • Luxation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sai khớp Danh từ giống cái (y học) sự sai khớp
  • Luxe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xa xỉ, sự xa hoa; hàng xa xỉ 1.2 Sự nhiều, sự dồi dào 1.3 Phản nghĩa Pauvreté, simplicité....
  • Luxembourgeois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Lúc-xam-bua 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Lúc-xam-bua Tính từ (thuộc) Lúc-xam-bua Danh từ Người...
  • Luxembourgeoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái luxembourgeois luxembourgeois
  • Luxer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sai khớp Ngoại động từ Làm sai khớp Sa chute lui a luxé l\'os de la cuisse anh ấy ngã bị...
  • Luxmètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) luxơ kế
  • Luxueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái luxueux luxueux
  • Luxueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa hoa Phó từ Xa hoa Vivre luxueusement sống xa hoa
  • Luxueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa hoa 1.2 Phản nghĩa Modeste, pauvre, simple. Tính từ Xa hoa Vêtements luxueux quần áo xa hoa Phản nghĩa Modeste,...
  • Luxuliane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) luxulianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) luxulianit
  • Luxure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dâm đãng, sự dâm ô 1.2 Phản nghĩa Chasteté, pureté. Danh từ giống cái Sự dâm đãng,...
  • Luxuriance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sum sê, sự um tùm 1.2 Sự phong phú 1.3 Phản nghĩa Pauvreté, sécheresse. Danh từ giống cái...
  • Luxuriant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sum sê, um tùm 1.2 Phong phú 1.3 Phản nghĩa Pauvre, sec. Tính từ Sum sê, um tùm Végétation luxuriante cây cối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top