Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Luxurieux

Mục lục

Tính từ

Dâm đãng, dâm ô
Homme luxurieux
người dâm đãng
Gestes luxurieux
cử chỉ dâm ô
Phản nghĩa Chaste, continent, pur.

Xem thêm các từ khác

  • Luzerne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ linh lăng, cỏ međi Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ linh lăng,...
  • Luzin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lusin lusin
  • Luzonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) luzonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) luzonit
  • Luzule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực luzula) 1.1 (thực vật học) cỏ đăng tâm Danh từ giống cái (giống đực luzula) (thực...
  • Luétine

    Danh từ giống cái (hóa học) luetin
  • Lycanthrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người hoang tưởng hóa sói Tính từ lycanthropie lycanthropie Danh từ (y học) người...
  • Lycanthropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hoang tưởng hóa sói Danh từ giống cái (y học) hoang tưởng hóa sói
  • Lycaon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sói linh, sói vằn Danh từ giống đực (động vật học) sói linh, sói vằn
  • Lychnis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tiễn thu Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiễn thu
  • Lychnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) licnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) licnit
  • Lyciet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau khởi Danh từ giống đực (thực vật học) rau khởi
  • Lycodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn sói Danh từ giống đực (động vật học) rắn sói
  • Lycoperdon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm trứng Danh từ giống đực (thực vật học) nấm trứng
  • Lycopode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thạch tùng Danh từ giống đực (thực vật học) cây thạch tùng
  • Lycopodiales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ thạch tùng Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học)...
  • Lycopsis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa chân sói Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa chân sói
  • Lycoris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tỏi trời Danh từ giống đực (thực vật học) cây tỏi trời
  • Lycose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhện sói Danh từ giống cái (động vật học) nhện sói
  • Lycène

    Danh từ giống đực (động vật học) bướm sói
  • Lycée

    Danh từ giống đực Trường lixê, trường trung học (Pháp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top