- Từ điển Pháp - Việt
Lymphoblaste
|
Danh từ giống đực
(sinh vật học; sinh lý học) nguyên bào bạch huyết
Xem thêm các từ khác
-
Lymphocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bạch huyết bào Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý... -
Lymphocytose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tăng bạch huyết bào Danh từ giống đực (y học) chứng tăng bạch huyết... -
Lymphogranulomatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bạch mô hạt Danh từ giống cái (y học) bệnh bạch mô hạt -
Lymphographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X hệ bạch huyết Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X hệ bạch... -
Lymphorragie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy bạch huyết Danh từ giống cái (y học) chứng chảy bạch huyết -
Lymphoïde
Tính từ (Tissu lymphoïde) (sinh vật học; sinh lý học) mô tạo bạch huyết bào, bạch mô -
Lynchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hành hình kiểu linsơ Danh từ giống đực Sự hành hình kiểu linsơ -
Lyncher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hành hình kiểu linsơ (do quần chúng quyết định, không qua tòa án) 1.2 (nghĩa rộng) hành hung... -
Lynx
Mục lục 1 Bản mẫu:Lynx 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) mèo linh, linh miêu Bản mẫu:Lynx Danh từ giống đực (động... -
Lyocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) dung bào Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) dung... -
Lyonnais
Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) thành Ly-ông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) phương ngữ Ly-ông Tính từ,... -
Lyonnaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái lyonnais lyonnais -
Lyophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa dung môi (keo) Tính từ Ưa dung môi (keo) -
Lyophilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ưa dung môi (keo) Danh từ giống cái Tính ưa dung môi (keo) -
Lyophilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương pháp đông khô lạnh (để bảo quản huyết thanh, huyết tương...) Danh từ giống cái... -
Lyophobe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỵ dung môi (keo) Tính từ Kỵ dung môi (keo) -
Lyophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kỵ dung môi (keo) Danh từ giống cái Tính kỵ dung môi (keo) -
Lyre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn lia 1.2 Tài thơ, tài làm thơ Danh từ giống cái (âm nhạc) đàn lia Tài thơ,... -
Lyrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trữ tình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thể thơ trữ tình 1.4 Nhà thơ trữ tình 1.5 Phản nghĩa Prosa…que.... -
Lyriquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trữ tình 1.2 Phản nghĩa Prosa…quement Phó từ Trữ tình Phản nghĩa Prosa…quement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.