- Từ điển Pháp - Việt
Mécontentement
Xem thêm các từ khác
-
Mécontenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm không vừa lòng, gây bất bình, gây bất mãn 2 Phản nghĩa 2.1 Contenter plaire Ngoại động... -
Mécréant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ngoại đạo 1.2 Người không tín ngưỡng, người không tôn giáo 2 Tính từ 2.1 Ngoại đạo 2.2... -
Mécène
Danh từ giống đực Người bảo trợ văn nghệ, Mạnh Thường Quân -
Mécénat
Danh từ giống đực Sự bảo trợ văn nghệ -
Médaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Huy chương; (từ cũ, nghĩa cũ) mề đay 1.2 ��nh tượng (đeo ở cổ) 1.3 Phù hiệu, huy hiệu... -
Médailler
Ngoại động từ Thưởng huy chương cho (ai) -
Médailleur
Danh từ giống đực Nghệ sĩ khắc huy chương -
Médaillier
Danh từ giống đực Bộ sưu tập huy chương Tủ (đựng) huy chương -
Médailliste
Danh từ Thợ làm huy chương Người chơi huy chương, người sưu tập huy chương -
Médaillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm lắc (đeo ở cổ) 1.2 Bức chạm đầu người (hình tròn hay bầu dục) 1.3 (bếp núc)... -
Médecine
Danh từ giống cái Y học, y khoa Médecine sociale y học xã hội Médecine sportive y học thể dục Médecine légale pháp y Docteur en... -
Médersa
Danh từ giống cái Trường đạo (Hồi giáo) -
Média
Danh từ giống đực Phương tiện thông tin đại chúng -
Médiale
Danh từ giống cái Trung trị (thống kê) -
Médian
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) giữa 1.2 (ngôn ngữ học) giữa chừng 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) trung tuyến 2.2 (ngôn ngữ... -
Médiane
Tính từ giống cái Xem médian -
Médianoche
Danh từ giống đực Bữa mặn nửa đêm (ăn sau ngày chay) -
Médiante
Danh từ giống cái (âm nhạc) âm trung -
Médiastin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) trung thất 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học trung thất 2.2 (thực... -
Médiateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm trung gian hòa giải 2 Danh từ 2.1 Người làm trung gian hòa giải Tính từ Làm trung gian hòa giải Commission...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.