- Từ điển Pháp - Việt
Mésoderme
Danh từ giống đực
(sinh vật học, sinh lý học) lá giữa
Xem thêm các từ khác
-
Mésolithique
Danh từ giống đực Thời đại đồ đá giữa -
Mésomorphe
Tính từ (Etat mésomorphe) (vật lý) học thể trung gian (giữa thể kết tinh và thể vô định hình) -
Mésomère
Tính từ (hóa học) mezome, trung phân -
Mésomérie
Danh từ giống cái (hóa học) hiện tượng mezome, hiện tượng trung phân -
Méson
Danh từ giống đực (vật lý học) mezon -
Mésopotamien
Tính từ (thuộc) miền Mê-dô-pô-ta-mi, (thuộc) miền Lưỡng Hà (nước I-rắc ngày nay) -
Mésosphère
Danh từ giống cái (khí tượng) tầng giữa -
Mésothorax
Danh từ giống đực (động vật học) ngực giữa (của sâu bọ) -
Mésozoïque
Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) địa trung sinh, mezozoi -
Mésuser
Nội động từ (văn học) dùng sai Mésuser de ses talents dùng sai tài năng của mình -
Méta
Danh từ giống đực (viết tắt métaldéhyde) meta (chất metanđehit dưới hình thức thỏi nhỏ, dùng làm chất đốt) Réchaud à... -
Métabolique
Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) chuyển hóa -
Métabolite
Danh từ giống cái Chất chuyển hóa -
Métacarpe
Danh từ giống đực (giải phẫu) xương bàn tay -
Métacarpien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem métacarpe 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) đốt xương bàn tay Tính từ Xem métacarpe Danh từ... -
Métacentre
Danh từ giống đực (vật lí) tâm nghiêng (của vật nổi) -
Métachromatisme
Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) sự thay màu da lông -
Métairie
Danh từ giống cái Trại lĩnh canh -
Métal
Danh từ giống đực Kim loại (nghĩa bóng) chất liệu Le métal humain chất liệu con người -
Métalangue
Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phiên ngữ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.