- Từ điển Pháp - Việt
Métaphore et métonymie
métaphore là ẩn dụ đó bạn
Xem thêm các từ khác
-
Métaphorique
Tính từ (văn học) ẩn dụ Expression métaphorique từ ngữ ẩn dụ -
Métaphosphorique
Tính từ (Acide métaphosphorique) (hóa học) axit metaphotphoric -
Métaphysique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) siêu hình học 1.2 Tính chất trừu tượng; lý luận trừu tượng 2 Tính từ 2.1... -
Métaphysiquement
Phó từ (một cách) siêu hình -
Métaphysiquer
Nội động từ (thân mật) bàn luận siêu hình học -
Métaplasie
Danh từ giống cái (y học) dị sản -
Métapsychique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu tâm lý 2 Danh từ giống cái 2.1 Siêu tâm lý học Tính từ Siêu tâm lý Phénomène métapsychique hiện... -
Métapsychologie
Danh từ giống cái Như métapsychique -
Métastable
Tính từ (hóa học) bền giả -
Métastase
Danh từ giống cái (y học) di căn Métastase rétrograde di căn ngược dòng (ngôn ngữ học) bước buông -
Métatarse
Danh từ giống đực (giải phẫu) xương bàn chân -
Métatarsien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem métatarse 2 Danh từ giống đực 2.1 đốt xương bàn chân Tính từ Xem métatarse Danh từ giống đực... -
Métayage
Danh từ giống đực Sự phát canh thu tô Sự làm rẽ -
Métayer
Danh từ Người làm rẽ, tá điền -
Métazoaire
Danh từ giống đực (động vật học) động vật đa bào -
Méteil
Danh từ giống đực (nông nghiệp) hỗn hợp giống mì mạch đen (cùng gieo, cùng gặt) -
Métempsycose
Danh từ giống cái (tôn giáo) thuyết luân hồi (tôn giáo) sự luân hồi -
Métencéphale
Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) phần trước não sau -
Méthacrylique
Tính từ (Acide méthacrylique) (hóa học) axit metacrilic (Résine méthacrylique) (kỹ thuật) nhựa metaccrilat -
Méthodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phương pháp 2 Phản nghĩa 2.1 Empirique désordonné Tính từ Có phương pháp Travail méthodique việc làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.