- Từ điển Pháp - Việt
Malencontreusement
Xem thêm các từ khác
-
Malencontreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không phải lúc Tính từ Không phải lúc -
Malendurant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu kiên nhẫn, không bền chí Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu kiên nhẫn, không... -
Malendurante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malendurant malendurant -
Malentendant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nghễnh ngãng Danh từ Người nghễnh ngãng -
Malentendante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái malentendant malentendant -
Malentendu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hiểu lầm 1.2 Phản nghĩa Entente Danh từ giống đực Sự hiểu lầm Dissiper un malentendu... -
Malepeste
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chà! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) chà! Malepeste! le succulent repas chà! bữa ăn ngon tệ -
Malestan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng làm mắm cá 1.2 Cá mắm Danh từ giống đực Thùng làm mắm cá Cá mắm -
Malfaire
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm bậy, hành động xấu Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm bậy, hành... -
Malfaisance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ác ý, ác tâm 1.2 (nghĩa rộng) ảnh hưởng xấu; việc có hại 1.3 Phản nghĩa Bienfaisance, bienfait... -
Malfaisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hung ác, bất lương 1.2 Có hại 1.3 Phản nghĩa Bienfaisant Tính từ Hung ác, bất lương Génie malfaisant hung... -
Malfaisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malfaisant malfaisant -
Malfaiteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gian ác, kẻ gian 1.2 Phản nghĩa Bienfaiteur Danh từ giống đực Người gian ác, kẻ... -
Malfamé
Tính từ Nổi tiếng xấu Homme malfamé người nổi tiếng xấu (cũng) viết mal famé -
Malformation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) dị tật, tật Danh từ giống cái (y học) dị tật, tật -
Malfrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đồ vô dụng Danh từ giống đực (thông tục) đồ vô dụng -
Malgache
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ma-đa-gát-xca 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Man-gát Tính từ (thuộc) Ma-đa-gát-xca... -
Malgracieuse
Mục lục 1 Xem malgracieux Xem malgracieux -
Malgracieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không lịch sự Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) không lịch sự Refuser malgracieusement từ... -
Malgracieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) thiếu duyên dáng, vô duyên 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) không lịch sự 1.3 Phản nghĩa Aimable, gentil,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.