- Từ điển Pháp - Việt
Mandat-contributions
Xem thêm các từ khác
-
Mandat-lettre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thư chuyển tiền Danh từ giống đực Thư chuyển tiền -
Mandat-poste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy chuyển tiền bưu điện Danh từ giống đực Giấy chuyển tiền bưu điện -
Mandataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được ủy nhiệm, người được ủy quyền Danh từ Người được ủy nhiệm, người được... -
Mandatement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trả bằng ngân phiếu Danh từ giống đực Sự trả bằng ngân phiếu -
Mandater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả bằng ngân phiếu 1.2 Ủy nhiệm, ủy quyền Ngoại động từ Trả bằng ngân phiếu Ủy nhiệm,... -
Mandchou
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mãn Châu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mãn Châu Tính từ (thuộc) Mãn Châu... -
Mandchoue
Mục lục 1 Xem mandchou Xem mandchou -
Mandelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rổ thực phẩm Danh từ giống cái Rổ thực phẩm -
Mandement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lệnh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lệnh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lệnh... -
Mander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đòi tiền, triệu tập 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thông báo Ngoại động từ (từ... -
Mandibulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ mandibule mandibule -
Mandibule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàm dưới (của người và động vật có xương sống) 1.2 Hàm trên (của sâu bọ, động vật... -
Mandille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng ngắn (của người hầu) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Mandole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn manđôn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đàn manđôn -
Mandoline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn măngđôlin Danh từ giống cái (âm nhạc) đàn măngđôlin -
Mandoliniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi đàn măngđôlin Danh từ Người chơi đàn măngđôlin -
Mandore
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mandole mandole -
Mandorle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tranh Chúa trong khung bầu dục Danh từ giống cái Tranh Chúa trong khung bầu dục -
Mandragore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây khoai ma (họ cà) Danh từ giống cái (thực vật học) cây khoai ma (họ... -
Mandre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tu, tu viện (phương Đông) 1.2 Hang ẩn sĩ Danh từ giống cái Nhà tu, tu viện (phương Đông)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.