Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marigot

Mục lục

Danh từ giống đực

Nhánh sông cụt (ở miền nhiệt đới)
Miền đất trũng

Xem thêm các từ khác

  • Marihuana

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Marihuana (chất ma tuý) Danh từ giống cái Marihuana (chất ma tuý)
  • Marijuana

    Mục lục 1 Xem marihuana Xem marihuana
  • Marin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mer 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người giỏi nghề biển 1.4 Lính thủy; thủy thủ 1.5 Quần áo lính...
  • Marinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước ướp thịt (gồm giấm, muối, dầu, hương liệu) 1.2 Thịt ướp Danh từ giống cái Nước...
  • Marinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ướp (thịt, cá) Danh từ giống đực Sự ướp (thịt, cá)
  • Marine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hàng hải 1.3 Hải quân 1.4 (hoạ) (về đề tài) biển 1.5 Màu xanh nước...
  • Mariner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp, ướp mắm muối (thịt, cá) 2 Nội động từ 2.1 Ướp, ướp mắm muối 2.2 (nghĩa bóng,...
  • Maringote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe ngựa hai bánh Danh từ giống cái Xe ngựa hai bánh
  • Maringotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maringote maringote
  • Maringouin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) muỗi vằn Danh từ giống đực (động vật học) muỗi vằn
  • Marinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) như marin 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thủy thủ đường sông 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Marinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn hóa) lối kiểu cách cầu kỳ, phong cách Ma-ri-nô (nhà thơ ý) Danh từ giống đực (văn...
  • Mariniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn kiểu cách cầu kỳ (theo phong cách Ma-ri-nô) Danh từ Nhà văn kiểu cách cầu kỳ (theo phong cách...
  • Mariolle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) tinh ranh, láu 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người tinh ranh, người láu cá Tính từ (thông tục)...
  • Marionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) marionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) marionit
  • Marionnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con rối 1.2 ( số nhiều) trò múa rối 1.3 (nghĩa bóng) bù nhìn, con rối 1.4 (hàng hải) ròng...
  • Marionnettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò múa rối Danh từ Người làm trò múa rối
  • Marisque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) trĩ xơ hóa Danh từ giống cái (y học) trĩ xơ hóa
  • Mariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tu sĩ dòng Đức bà 2 Tính từ 2.1 Theo dòng Đức bà Danh từ Tu sĩ dòng Đức bà Tính từ Theo dòng Đức...
  • Marital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mari Tính từ Xem mari Pouvoir marital quyền chồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top