- Từ điển Pháp - Việt
Matière
Mục lục |
Danh từ giống cái
Vật chất
Chất
Chất liệu
đề tài; vấn đề
- Approfondir une matière
- đào sâu một đề tài
- Je suis incompétent en la matière
- tôi bất tài về vấn đề đó
Môn học; môn thi
- Matière d'écrit
- môn thi viết
- en matière; en matière de
- về mặt
- En matière poétique
- về mặt thơ
- En matière d'art
- về mặt nghệ thuật
- entrée en matière
- phần vào bài, phần nhập đề
- matière à
- lý do để, cớ để
- Matière à réflexion
- lý do để suy nghĩ
- matière fécale
- xem fécal
- matière grise
- chất xám
- matière imposable
- đối tượng đánh thuế
- matières premières
- nguyên liệu
Xem thêm các từ khác
-
Matlockite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) matlockit Danh từ giống cái (khoáng vật học) matlockit -
Matoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) búa đàn, búa tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) búa đàn, búa tán -
Matois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xảo trá Tính từ (văn học) xảo trá -
Matoise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matois matois -
Matoiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính xảo trá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngón xảo trá Danh từ giống cái Tính xảo trá (từ cũ,... -
Maton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sữa đông Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sữa đông -
Matou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mèo đực Danh từ giống đực Mèo đực -
Matraquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bằng dùi cui Danh từ giống đực Sự đánh bằng dùi cui -
Matraque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dùi cui Danh từ giống cái Dùi cui -
Matraquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bằng dùi cui Ngoại động từ Đánh bằng dùi cui -
Matraqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh bằng dùi cui 1.2 (thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) đấu thủ chơi ác Danh từ... -
Matraqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái matraqueur matraqueur -
Matras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bình cầu cổ dài Danh từ giống đực ( hóa học) bình cầu cổ dài -
Matriarcal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Patriarcal Tính từ matriarcat matriarcat Phản nghĩa Patriarcal -
Matriarcale
Mục lục 1 Tính từ giống cáii Tính từ giống cáii matriarcal matriarcal -
Matriarcat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ quyền mẹ, mẫu quyền 1.2 Phản nghĩa Patriarcat Danh từ giống đực Chế độ quyền... -
Matricage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rập, sự rèn khuôn Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự rập, sự rèn khuôn -
Matricaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc mẫu Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc mẫu -
Matrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học dạ con, tử cung 1.2 (kỹ thuật) khuôn (rập, rèn); cối 1.3 (ngành in) đồng... -
Matricer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) rập, rèn khuôn Ngoại động từ (kỹ thuật) rập, rèn khuôn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.