- Từ điển Pháp - Việt
Menhir
Xem thêm các từ khác
-
Menicle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xiềng xích Danh từ giống cái Xiềng xích -
Menin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan hầu ( Pháp, Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (sử học) quan hầu ( Pháp, Tây... -
Menine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thị nữ ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái (sử học) thị nữ ( Tây Ban Nha) -
Mennonite
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) tôn giáo tín đồ dòng Men-nô Danh từ (sử học) tôn giáo tín đồ dòng Men-nô -
Menotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bàn tay trẻ con; bàn tay 1.2 ( số nhiều) khóa tay, xích tay Danh từ giống cái (thân... -
Mensale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường ngang bàn tay Danh từ giống cái Đường ngang bàn tay -
Mense
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thu nhập (của tu sĩ, của tu viện...) Danh từ giống cái Thu nhập (của tu sĩ, của tu viện...) -
Mensonge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói dối; lời nói dối 1.2 Điều lừa lọc; ảo ảnh 1.3 (tôn giáo) tà đạo 1.4 Phản... -
Mensonger
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Láo, dối trá 1.2 Phản nghĩa Sincère, véridique, véritable Tính từ Láo, dối trá Promesse mensongère lời... -
Menstruation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) kinh nguyệt, sự hành kinh Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh... -
Menstruel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem menstruation Tính từ Xem menstruation Cycle menstruel chu kỳ kinh nguyệt -
Menstruelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái menstruel menstruel -
Menstrues
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Kinh nguyệt Danh từ giống cái ( số nhiều) Kinh nguyệt -
Mensualisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển sang lương tháng (trước đó là lương trả theo giờ) Danh từ giống cái Sự chuyển... -
Mensualiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển sang lương tháng Ngoại động từ Chuyển sang lương tháng -
Mensuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng tháng 1.2 Danh từ 1.3 Nhân viên lĩnh lương tháng Tính từ Hàng tháng Revue mensuelle tạp chí ra hàng... -
Mensuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mensuel mensuel -
Mensuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hàng tháng Phó từ Hàng tháng Employé payé mensuellement nhân viên được trả lương hằng tháng -
Mensur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc đọ kiếm (trong sinh viên Đức) Danh từ giống cái Cuộc đọ kiếm (trong sinh viên Đức) -
Mensuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học; sinh vật học, sinh lý học) sự đo (chiều cao; vòng ngưc...) Danh từ giống cái (y học;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.