- Từ điển Pháp - Việt
Microphtalmie
Xem thêm các từ khác
-
Microphysique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật lý vi mô Danh từ giống cái Vật lý vi mô -
Micropsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhìn thấy nhỏ Danh từ giống cái (y học) chứng nhìn thấy nhỏ -
Micropyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lỗ noãn Danh từ giống đực (thực vật học) lỗ noãn -
Microscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính hiển vi Danh từ giống đực Kính hiển vi -
Microscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự soi kính hiển vi; phương pháp soi kính hiển vi Danh từ giống cái Sự soi kính hiển vi;... -
Microscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiển vi 1.2 Nhỏ xíu, bé tí Tính từ Hiển vi Etudes microscopiques nghiên cứu hiển vi Organismes microscopiques... -
Microscopiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soi kính hiển vi Danh từ Người soi kính hiển vi -
Microseconde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) micro giây Danh từ giống cái (khoa đo lường) micro giây -
Microsillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rãnh mịn (ở đĩa hát) 1.2 Đĩa hát rãnh mịn Danh từ giống đực Rãnh mịn (ở đĩa hát)... -
Microsociologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xã hội học vi mô Danh từ giống cái Xã hội học vi mô -
Microsociologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ microsociologie microsociologie -
Microsome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thể cám, vi thể Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý... -
Microsommite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) microxomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) microxomit -
Microspectroscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính quang phổ hiển vi Danh từ giống đực Kính quang phổ hiển vi -
Microspermales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ lan Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ lan -
Microsphygmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mạch nhỏ Danh từ giống cái (y học) chứng mạch nhỏ -
Microsporange
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử đực, túi tiểu bào tử Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Microspore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử đực, tiểu bào tử Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử... -
Microstructure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) vật lý học cấu trúc vi mô Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) vật lý học... -
Microtherme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thiểu nhiệt Tính từ (thực vật học) thiểu nhiệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.