- Từ điển Pháp - Việt
Mitraillade
Xem thêm các từ khác
-
Mitraillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắn súng máy Danh từ giống đực Sự bắn súng máy -
Mitraille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loạt đạn, làn mưa đạn 1.2 Đạn sắt vụn 1.3 (thân mật) tiền đồng Danh từ giống cái... -
Mitrailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắn súng máy vào 1.2 (thân mật) chụp lia lịa Ngoại động từ Bắn súng máy vào Mitrailler une... -
Mitraillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súng tiểu liên Danh từ giống cái Súng tiểu liên -
Mitrailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ trách súng máy, người bắn súng máy Danh từ giống đực Người phụ trách súng... -
Mitrailleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súng máy Danh từ giống cái Súng máy -
Mitral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình mũ lễ Tính từ (có) hình mũ lễ rétrécissement mitral (y học) bệnh hẹp lỗ van hai lá valvule... -
Mitrale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mitral mitral -
Mitre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ lễ (của giám mục) 1.2 Mũ ống khói Danh từ giống cái Mũ lễ (của giám mục) Mũ ống... -
Mitron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ phụ lò bánh 1.2 Chân mũ ống khói Danh từ giống đực Thợ phụ lò bánh Chân mũ ống... -
Mixage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) sự trộn tiếng Danh từ giống đực (điện ảnh) sự trộn tiếng -
Mixer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện ảnh) trộn tiếng (phim) Ngoại động từ (điện ảnh) trộn tiếng (phim) -
Mixeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy trộn thực phẩm 1.2 ( rađiô) bộ trộn Danh từ giống đực Máy trộn thực phẩm ( rađiô)... -
Mixiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) giao phối học Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Mixite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mixit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mixit -
Mixte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỗn hợp Tính từ Hỗn hợp Commission mixte tiểu ban hỗn hợp Ecole mixte trường hỗn hợp (nam nữ học... -
Mixtion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pha trộn, sự trộn 1.2 (dược học) sự trộn; thuốc trộn, hỗn dịch Danh từ giống cái... -
Mixtionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) pha trộn, trộn Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) pha trộn,... -
Mixture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) thuốc trộn, hỗn dịch 1.2 (nghĩa xấu) thứ hổ lốn Danh từ giống cái (dược... -
Mièvre
Tính từ Màu mè Paroles mièvres lời màu mè
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.