- Từ điển Pháp - Việt
Modalité
Mục lục |
Danh từ giống cái
(triết học) dạng thức
Thể thức
(âm nhạc) điệu thức
Xem thêm các từ khác
-
Mode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời thượng, thị hiếu đương thời 1.2 Thời trang, mốt 1.3 Ngành may mặc nữ 2 Danh từ giống... -
Modelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nặn (tượng...) 1.2 (kỹ thuật) sự làm khuôn, xưởng làm khuôn Danh từ giống đực... -
Modeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghệ thuật) nặn, đắp 1.2 (nghệ thuật) diễn khối 1.3 (địa chất, địa lý) tạo dáng 1.4... -
Modeleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nặn hình, người đắp tượng 1.2 Thợ làm mẫu đúc Danh từ giống đực Người... -
Modeleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái modeleur modeleur -
Modelé
Danh từ giống đực (nghệ thuật) khối nổi (của bức tượng, bức tranh) (địa chất, địa lý) địa hình -
Moderato
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) vừa phải Phó từ (âm nhạc) vừa phải -
Modern style
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (nghệ thuật) theo phong cách tân thời 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghệ thuật) phong cách... -
Moderne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiện đại 1.2 Cận đại 1.3 Phản nghĩa Dépassé, obsolète, traditionnel, vieux. Ancien, antique, classique 1.4... -
Modernisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiện đại hóa Danh từ giống cái Sự hiện đại hóa Modernisation des méthodes de travail... -
Moderniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiện đại hóa Ngoại động từ Hiện đại hóa Moderniser la technique hiện đại hóa kỹ thuật -
Modernisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính hiện đại 1.2 Chủ nghĩa hiện đại, chủ nghĩa tân thời; xu hướng hiện đại, xu... -
Moderniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Archa…que, traditionaliste 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hiện đại, người theo chủ... -
Modernité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiện đại 2 Phản nghĩa 2.1 Archaïsme antiquité Danh từ giống cái Tính hiện đại La modernité... -
Modeste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêm tốn 1.2 Giản dị, xoàng xĩnh, tầm thường 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đúng mức 1.4 Phản nghĩa Excessif,... -
Modestement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khiêm tốn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đúng mức Phó từ Khiêm tốn Parler modestement nói khiêm tốn (từ cũ,... -
Modestie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khiêm tốn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tính giản dị 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tính đúng mức... -
Modicité
Danh từ giống cái Tính ít ỏi Modicité d\'un salaire đồng lương ít ỏi -
Modifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thay đổi được, sửa đổi được 1.2 Phản nghĩa Fixe; immuable Tính từ Thay đổi được, sửa đổi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.