- Từ điển Pháp - Việt
Modificative
Xem thêm các từ khác
-
Modificatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modificateur modificateur -
Modifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đổi, sửa đổi 2 Phản nghĩa Fixer, laisser, maintenir 2.1 Bổ nghĩa Ngoại động từ Thay đổi,... -
Modillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đầu chìa Danh từ giống đực (kiến trúc) đầu chìa -
Modique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ mọn, ít ỏi 1.2 Phản nghĩa Considérable, important Tính từ Nhỏ mọn, ít ỏi Somme modique số tiền... -
Modiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ít ỏi Phó từ Ít ỏi Modiquement payé được trả ít ỏi -
Modiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm mũ phụ nữ 1.2 Người bán mũ phụ nữ Danh từ Người làm mũ phụ nữ Người bán mũ phụ... -
Modulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ module module -
Modulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) chuyển giọng Tính từ (âm nhạc) chuyển giọng -
Modulante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modulant modulant -
Modulateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( rađiô) điều biến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( rađiô) bộ điều biến Tính từ ( rađiô) điều biến... -
Modulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngân nga 1.2 (âm nhạc) sự chuyển giọng 1.3 ( rađiô) sự điều biến Danh từ giống cái... -
Modulatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modulateur modulateur -
Module
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mođun Danh từ giống đực Mođun Module de torsion (cơ học) mođun xoắn Module d\'architecte (kiến... -
Moduler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngân nga 1.2 (âm nhạc) chuyển giọng Ngoại động từ Ngân nga (âm nhạc) chuyển giọng -
Modulor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hệ modulo Danh từ giống đực (kiến trúc) hệ modulo -
Modus vivendi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) tạm ước Danh từ giống đực (chính trị) tạm ước -
Modéliste
Danh từ Người vẽ kiểu, người vẽ mẫu (may mặc) Người làm mô hình Modéliste d\'avions người làm mô hình máy bay -
Modénature
Danh từ giống cái (kiến trúc) biên dạng đường chỉ -
Modérantisme
Danh từ giống đực (sử học) chủ nghĩa ôn hòa -
Modérantiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem modérantisme 2 Danh từ 2.1 (sử học) người phái ôn hòa Tính từ Xem modérantisme Danh từ (sử học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.