Xem thêm các từ khác
-
Monétisation
Danh từ giống cái Sự chuyển thành tiền tệ, sự tiền tệ hóa -
Monétiser
Ngoại động từ Chuyển thành tiền tệ, tiền tệ hóa Monétiser de l\'or chuyển vàng thành tiền tệ -
Monôme
Danh từ giống đực (toán học) đơn thức đoàn sinh viên dạo chơi (thường là sau khi thi xong) -
Moos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mốt Danh từ giống đực Mốt Un moos de bière một mốt bia (hai lít) -
Moquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng chế giễu Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng chế giễu -
Moque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) khối giữ vòng dây 1.2 Ca (đồ đo lường) Danh từ giống cái (hàng hải) khối... -
Moquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế giễu 1.2 Phản nghĩa Admirer, flatter, respecter Ngoại động từ (từ cũ,... -
Moquerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chế giễu, tính hay chế giễu 2 Phản nghĩa Admiration, flatterie, respect 2.1 Lời chế giễu... -
Moquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải làm thảm 1.2 Thảm lát sàn Danh từ giống cái Vải làm thảm Thảm lát sàn -
Moqueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế giễu, chế nhạo, hay chế giễu, hay chế nhạo 1.2 Phản nghĩa Admiratif, flatteur 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ... -
Moqueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái moqueur moqueur -
Mor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) mùn thô Danh từ giống đực (nông nghiệp) mùn thô -
Moraille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái kẹp mũi (ngựa) (khi đóng móng) 1.2 (kỹ thuật) cái kẹp kéo (của thợ thủy tinh) Danh... -
Moraillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắp móc (của khóa hòm) Danh từ giống đực Nắp móc (của khóa hòm) -
Moraine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) băng tích Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) băng tích -
Morainique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem moraine Tính từ Xem moraine Amphithéâtre morainique đài vòng băng tích -
Moral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đạo đức, về đạo đức, có đạo đức, hợp đạo đức 1.2 (thuộc) tinh thần 1.3 Phản nghĩa... -
Morale
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái moral moral -
Moralement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp đạo đức 1.2 Phản nghĩa Immoralement 1.3 Về mặt đạo đức 1.4 Về mặt tinh thần 1.5 Phản nghĩa... -
Moralisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáo hóa Tính từ Giáo hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.