- Từ điển Pháp - Việt
Monoacide
Xem thêm các từ khác
-
Monoarthrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm một khớp Danh từ giống cái (y học) viêm một khớp -
Monoaster
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monaster monaster -
Monoatomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn nguyên tử Tính từ ( hóa học) đơn nguyên tử -
Monoaxe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) một trục, đơn trục Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) một... -
Monobasique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đơn bazơ; monobazơ Tính từ ( hóa học) đơn bazơ; monobazơ -
Monobloc
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Liền khối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (cơ học) liền khối Tính từ ( không đổi) Liền... -
Monocalcique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) monocanxic Tính từ ( hóa học) monocanxic -
Monocaméralisme
Danh từ giống đực (chính trị) chế độ một viện -
Monocarpien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một lứa quả Tính từ (thực vật học) (có) một lứa quả -
Monocarpienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monocarpien monocarpien -
Monocarpique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ monocarpien monocarpien -
Monocellulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào -
Monochromateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) máy đơn sắc Danh từ giống đực (vật lý học) máy đơn sắc -
Monochromatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đơn sắc Tính từ monochrome monochrome (vật lý học) đơn sắc -
Monochrome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hội họa, nhiếp ảnh) một màu Tính từ (hội họa, nhiếp ảnh) một màu Peinture monochrome tranh một... -
Monochromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa, nhiếp ảnh) tính một màu Danh từ giống cái (hội họa, nhiếp ảnh) tính một... -
Monocle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính một mắt 1.2 (y học) băng che một mắt Danh từ giống đực Kính một mắt (y học) băng... -
Monoclinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) đơn nghiêng Tính từ (địa chất, địa lý) đơn nghiêng -
Monoclinale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monoclinal monoclinal -
Monocline
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có hoa) lưỡng tính Tính từ (thực vật học) (có hoa) lưỡng tính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.