- Từ điển Pháp - Việt
Monolithe
Xem thêm các từ khác
-
Monolithique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên khối, một khối 1.2 Phản nghĩa Ouvert, souple Tính từ Nguyên khối, một khối Monument monolithique... -
Monolithisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính nguyên khối, tính một khối (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Eclectisme, syncrétisme... -
Monologue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) lời độc bạch; kịch một vai 1.2 Lời độc thoại, lời nói một mình Danh từ... -
Monologuer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Độc thoại, nói một mình Nội động từ Độc thoại, nói một mình -
Monomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị thao cuồng đơn ý 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị thao cuồng đơn ý Tính từ (y học)... -
Monomaniaque
Mục lục 1 Xem monomane Xem monomane -
Monomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thao cuồng đơn ý 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều ám ảnh Danh từ giống cái (y học)... -
Monomoteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một động cơ (máy bay) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy bay một động cơ Tính từ (có) một động... -
Monomotrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monomoteur monomoteur -
Monomphale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi chung rốn Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi chung rốn -
Monomère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) đơn phân 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất đơn phân Tính từ (hóa học) đơn phân... -
Monométallisme
Danh từ giống đực (kinh tế) chế độ đơn bản vị -
Monométalliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem monométallisme 2 Danh từ 2.1 (kinh tế) tài chính người theo chế độ đơn bản vị Tính từ Xem monométallisme... -
Mononucléaire
Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) bạch cầu đơn nhân -
Mononucléose
Danh từ giống cái (y học) chứng tăng bạch cầu đơn nhân -
Monophasé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) gồm một pha 2 Danh từ giống đực 2.1 điện một pha Tính từ (điện học) gồm một pha... -
Monophonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) độc điệu 1.2 Đơn kênh (kỹ thuật điện thanh) Tính từ (âm nhạc) độc điệu Đơn kênh... -
Monophtalme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) một mắt Tính từ (y học) (có) một mắt -
Monophtalmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật một mắt Danh từ giống cái (y học) tật một mắt -
Monophtongaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng nguyên âm đơn hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.