- Từ điển Pháp - Việt
Mutante
Xem thêm các từ khác
-
Mutation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuyên chuyển, sự đổi, sự thay thế 1.2 (luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng 1.3... -
Mutationnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thuyết đột biến Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý... -
Mutationniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) người theo thuyết đột biến Tính từ mutationnisme mutationnisme... -
Muter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuyên chuyển Ngoại động từ Thuyên chuyển Muter un fonctionnaire thuyên chuyển một viên chức -
Mutilant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải cắt xẻo Tính từ Phải cắt xẻo Plaie mutilante nhọt phải cắt xẻo đi -
Mutilante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mutilant mutilant -
Mutilateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ cắt xẻo 1.2 (nghĩa bóng) kẻ cắt xén, kẻ xuyên tạc Danh từ (văn học) kẻ cắt xẻo... -
Mutilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt xẻo, sự làm cụt (chân, tay) 1.2 (nghĩa bóng) sự cắt xén, sự xuyên tạc Danh từ... -
Mutilatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mutilateur mutilateur -
Mutiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt xẻo, làm cụt (tay, chân) 1.2 (nghĩa bóng) cắt xén, làm biến dạng, xuyên tạc Ngoại động... -
Mutilé
Danh từ Người cụt tay, người cụt chân -
Mutin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghịch ngợm, láu lĩnh 1.2 Phản nghĩa Docile 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chống đối 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ chống... -
Mutine
Mục lục 1 Xem mutin Xem mutin -
Mutinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổi loạn 1.2 Cuộc nổi loạn Danh từ giống cái Sự nổi loạn Cuộc nổi loạn -
Mutisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng lặng thinh 1.2 Thái độ im lặng, sự câm lặng 1.3 Phản nghĩa Bavardage, loquacité,... -
Mutité
Danh từ giống cái (y học) sự câm -
Mutualisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương tế hóa Danh từ giống cái Sự tương tế hóa -
Mutualisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự hỗ sinh 1.2 (kinh tế) tài chính thuyết tương tế, phong trào... -
Mutualiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương tế 1.2 Danh từ 1.3 Hội viên hội tương tế Tính từ Tương tế Société mutualiste hội tương tế... -
Mutualité
Danh từ giống cái Sự tương tế Tổ chức tương tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.