- Từ điển Pháp - Việt
Myalgie
Xem thêm các từ khác
-
Myasthénie
Danh từ giống cái (y học) chứng nhược cơ -
Myatonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giảm trương lực cơ Danh từ giống cái (y học) chứng giảm trương lực cơ -
Myatrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng teo cơ Danh từ giống cái (y học) chứng teo cơ -
Mycoccidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mụn nấm (ở cây) Danh từ giống cái Mụn nấm (ở cây) -
Mycoderme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm váng Danh từ giống đực Nấm váng -
Mycodermique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ mycoderme mycoderme -
Mycologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) khoa nấm Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) khoa nấm -
Mycologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ mycologie mycologie -
Mycologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu nấm Danh từ Nhà nghiên cứu nấm -
Mycophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn nấm Tính từ Ăn nấm -
Mycorhize
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rễ nấm Danh từ giống cái (thực vật học) rễ nấm -
Mycorrhize
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mycorhize mycorhize -
Mycose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm -
Mycosis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sùi dạng nấm Danh từ giống đực (y học) u sùi dạng nấm -
Mycélien
Tính từ Xem mycélium -
Mycélium
Danh từ giống đực (thực vật học) thể sợi nấm -
Mycénien
Tính từ (sử học) (thuộc) thành Mi-xen (Hy Lạp) -
Mydriase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giãn con ngươi 1.2 Phản nghĩa Myosis Danh từ giống cái (y học) sự giãn con ngươi... -
Mydriatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) thuốc giãn con ngươi Tính từ mydriase mydriase Danh từ giống đực (y... -
Mye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sò bùn Danh từ giống cái (động vật học) sò bùn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.