- Từ điển Pháp - Việt
Mytiliculteur
Xem thêm các từ khác
-
Mytilicultrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mytiliculteur mytiliculteur -
Mytiliculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi vẹm Danh từ giống cái Nghề nuôi vẹm -
Mytilotoxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độc tố vẹm, mitilotoxin Danh từ giống cái Độc tố vẹm, mitilotoxin -
Mytilus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con vẹm Danh từ giống đực (động vật học) con vẹm -
Myxamibe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) amip nhầy, mixamip Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Myxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá mút đá mixin Danh từ giống cái (động vật học) cá mút đá mixin -
Myxochondrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sụn nhầy Danh từ giống đực (y học) u sụn nhầy -
Myxoedème
Danh từ giống đực (y học) chứng phù nhầy -
Myxoedémateux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem myxoedème 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị phù nhầy Tính từ Xem myxoedème Danh từ (y học) người... -
Myxomatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh u nhầy Danh từ giống cái (thú y học) bệnh u nhầy -
Myxome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nhầy Danh từ giống đực (y học) u nhầy -
Myxosarcome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sacom nhầy Danh từ giống đực (y học) sacom nhầy -
Myéline
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) mielin -
Myélite
Danh từ giống cái (y học) viêm tủy -
Myéloblaste
Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) nguyên tủy bào -
Myélocyte
Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) tủy bào -
Myélome
Danh từ giống đực (y học) u tủy -
Mzabite
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ mozabite mozabite -
Mâche
Danh từ giống cái (thực vật học) rau mát -
Mâchefer
Danh từ giống đực Xỉ than đá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.