Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nécessaire

Mục lục

Tính từ

Cần, cần thiết
La respiration est nécessaire à la vie
hô hấp là cần thiết cho sự sống
Tất yếu, nhất thiết
Résultat nécessaire
kết quả tất yếu

Danh từ giống đực

Cái cần thiết
Manquer du nécessaire
thiếu cái cần thiết
Hộp đồ (dùng)
Nécessaire de couture
hộp đồ khâu
(triết học) cái tất yếu

Phản nghĩa

Inutile superflu contingent éventuel [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Nécessairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cần thiết 1.2 Tất yếu, nhất thiết 2 Phản nghĩa 2.1 Accidentellement fortuitement hasard (par hasard) [[]] Phó...
  • Nécessiter

    Ngoại động từ đòi hỏi cần phải Nécessiter une grande dépense cần phải chi một món tiền lớn (từ cũ, nghĩa cũ) bắt buộc,...
  • Nécessiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghèo túng, nghèo khó 2 Danh từ giống đực 2.1 Người nghèo túng, người nghèo khó 3 Phản nghĩa 3.1 Aisé...
  • Nécessité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cần thiết, tính cần thiết; điều cần thiết 1.2 Sự tất yếu, tính tất yếu, điều...
  • Nécrobie

    Danh từ giống cái (động vật học) bọ xác
  • Nécrologie

    Danh từ giống cái Danh sách người chết (trong một khoảng thời gian) Tiểu truyện người chết
  • Nécrologique

    Tính từ Xem nécrologie Notice nécrologique tiểu truyện người chết
  • Nécrologue

    Danh từ giống đực Người chép tiểu truyện người chết
  • Nécromancie

    Danh từ giống cái Thuật gọi hồn, thuật chiêu hồn
  • Nécromancien

    Danh từ giống đực Kẻ gọi hồn, thầy đồng gọi hồn
  • Nécromant

    == Xem nécromancien
  • Nécrophage

    Tính từ (động vật học) ăn xác chết Insecte nécrophage sâu bọ ăn xác chết
  • Nécrophilie

    Danh từ giống cái (y học) chứng loạn dâm tử thi
  • Nécrophore

    Danh từ giống đực (động vật học) bọ xạ
  • Nécropole

    Danh từ giống cái (văn học) nghĩa địa lớn (sử học) mộ cổ lớn
  • Nécropsie

    Danh từ giống cái (y học, từ cũ nghĩa cũ) sự mổ xác, sự mổ tử thi
  • Nécrose

    Danh từ giống cái (y học) sự chết hoại
  • Nécroser

    Ngoại động từ Làm chết hoại
  • Nécrotique

    Tính từ (y học) chết hoại
  • Néerlandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hà Lan 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Hà Lan Tính từ (thuộc) Hà Lan Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top