Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Na

Mục lục

( hóa học) natri (ký hiệu)

Xem thêm các từ khác

  • Nabab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ giàu có huênh hoang 1.2 (sử học) vương công (ấn độ) Danh từ giống đực Kẻ giàu...
  • Nababie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức vương công 1.2 (sử học) đất vương công (ấn Độ) Danh từ giống cái (sử...
  • Nabi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tiên tri ( Hê-brơ), nabi 1.2 (nghệ thuật) họa sĩ phái nabi (cuối thế kỷ 19) Danh từ...
  • Nabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) phong trào nabi (trong hội họa cuối thế kỷ 19) Danh từ giống đực (nghệ...
  • Nable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ tháo nước (đáy thuyền) Danh từ giống đực Lỗ tháo nước (đáy thuyền)
  • Nabot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lùn Danh từ giống đực Người lùn
  • Nabote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nabot nabot
  • Nabuchodonosor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chai đại, chai mười sáu (chứa săm banh, khoảng 16 lít) Danh từ giống đực Chai đại, chai...
  • Nacarat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) màu hồng ánh 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (văn học) hồng ánh Danh từ giống đực...
  • Nacelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giỏ, nôi (khí cầu) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cái xuồng Danh từ giống cái Giỏ, nôi (khí cầu)...
  • Nacha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hachisch hachisch
  • Nacre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xà cừ Danh từ giống cái Xà cừ
  • Nacrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có ánh xà cừ, làm giả xà cừ 1.2 (văn học) làm lóng lánh Ngoại động từ Làm cho...
  • Nacreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nacreux nacreux
  • Nacreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ánh xà cừ, lóng lánh Tính từ Có ánh xà cừ, lóng lánh
  • Nacrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem nacre Tính từ Xem nacre Industrie nacrière công nghiệp xà cừ
  • Nacrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nacrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nacrit
  • Nacroculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi ốc xà cừ Danh từ giống cái Nghề nuôi ốc xà cừ
  • Nacrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh xà cừ Danh từ giống cái Ánh xà cừ
  • Nadal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lễ giáng sinh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) lễ giáng sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top