- Từ điển Pháp - Việt
Nankin
Xem thêm các từ khác
-
Nanocormie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật ngắn thân Danh từ giống cái Tật ngắn thân -
Nanocéphale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đầu nhỏ 2 Danh từ 2.1 Người có đầu nhỏ Tính từ Có đầu nhỏ Danh từ Người có đầu nhỏ -
Nanofarad
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) nanofara Danh từ giống đực (vật lý học) nanofara -
Nanosomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lùn, sự nhỏ người Danh từ giống cái Sự lùn, sự nhỏ người -
Nansouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải phin nanzuc Danh từ giống đực Vải phin nanzuc -
Nantais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Năng-tơ (thành phố ở Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bánh hạnh nhân 1.4 Người ở thành phố... -
Nantaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người ở thành phố Năng-tơ Tính từ giống cái nantais nantais Danh từ... -
Nanti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đầy đủ; giàu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người giàu 1.4 Phản nghĩa Démuni, pauvre. Tính từ Có... -
Nantie
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nanti nanti -
Nantir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) cầm, cầm cố 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung cấp,... -
Nantissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy cầm cố, giấy đợ nợ 1.2 Vật cầm cố, vật đợ nợ Danh từ giống đực Giấy... -
Nantokite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nantokit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nantokit -
Nanzouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực nansouk nansouk -
Naos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nội điện (đền thờ Hy lạp) Danh từ giống đực (sử học) nội điện (đền... -
Napalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) napalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) napalit -
Napalm
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Napan Danh từ giống đực Napan Bombe au napalm bom napan -
Napel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ô đầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây ô đầu -
Naphtaline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng phiến Danh từ giống cái naphtalène naphtalène Băng phiến -
Naphtalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Naptalit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Naptalit (thuốc nổ) -
Naphtalène
Danh từ giống đực (hóa học) naptalen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.