- Từ điển Pháp - Việt
Nautisme
Xem thêm các từ khác
-
Nautodice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thẩm phán cảng (ở A-ten) Danh từ giống đực (sử học) thẩm phán cảng (ở... -
Nautonier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người chở thuyền, người lái tàu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Navaja
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao nhọn (của người Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Dao nhọn (của người Tây Ban Nha) -
Naval
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hải quân, (thuộc) thủy quân 1.2 (thuộc) tàu bè Tính từ (thuộc) hải quân, (thuộc) thủy quân... -
Navale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái naval naval -
Navalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dùng vào hải quân, sự hải hóa Danh từ giống cái Sự dùng vào hải quân, sự hải hóa... -
Navarin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) ragu cừu củ cải Danh từ giống đực (bếp núc) ragu cừu củ cải -
Navarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hạm trưởng, hạm đội trưởng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) hạm... -
Navarrais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Navara ( Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Navara Tính từ (thuộc)... -
Navarraise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái navarrais navarrais -
Navarrin
Mục lục 1 Tính từ Tính từ navarrais navarrais -
Navarrine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái navarrin navarrin -
Nave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuyền buồm Danh từ giống cái (sử học) thuyền buồm -
Navet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Củ cải (cây, củ) 1.2 (thân mật) bức họa tồi, tác phẩm nghệ thuật tồi, phim tồi Danh... -
Navetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm thoi (dệt) Danh từ giống đực Thợ làm thoi (dệt) -
Navette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thoi (để dệt, để đan lưới) 1.2 (thực vật học) cây củ cải dầu 1.3 (tôn giáo) bình hương... -
Navicert
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy quá cảnh (cho tàu thủy thời chiến) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Naviculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thuyền Tính từ (có) hình thuyền Fosse naviculaire (giải phẫu) hố thuyền Os naviculaire (thú... -
Navicule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo thuyền Danh từ giống cái (thực vật học) tảo thuyền -
Navigabilité
Danh từ giống cái Khả năng để tàu bè qua lại (sông) Khả năng ra biển (tàu thuyền), khả năng bay được (máy bay)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.