- Từ điển Pháp - Việt
Nettoyeuse
Xem thêm các từ khác
-
Neuf
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chín 1.2 (thứ) chín 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chín 1.5 Số chín 1.6 Mồng chín 1.7 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Neuf-deux
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín hai Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp chín... -
Neuf-quatre
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín bốn Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp chín... -
Neuf-seize
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín mười sáu Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp... -
Neume
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) dấu nơm Danh từ giống đực (âm nhạc) dấu nơm -
Neural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần kinh Tính từ (thuộc) thần kinh Arc neural (giải phẫu) cung thần kinh -
Neurale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neural neural -
Neurine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) neurin Danh từ giống cái ( hóa học) neurin -
Neurinome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u thần kinh đệm ngoại biên Danh từ giống đực (y học) u thần kinh đệm ngoại... -
Neuro-arthritisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tạng thần kinh khớp Danh từ giống đực (y học) tạng thần kinh khớp -
Neuroblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) nguyên bào thần kinh Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh... -
Neurochirurgical
Mục lục 1 Tính từ Tính từ neurochirurgie neurochirurgie -
Neurochirurgicale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neurochirurgical neurochirurgical -
Neurochirurgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa phẫu thuật thần kinh Danh từ giống cái (y học) khoa phẫu thuật thần kinh -
Neurochirurgien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nhà phẫu thuật thần kinh Danh từ giống đực (y học) nhà phẫu thuật thần kinh -
Neurochirurgienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái neurochirurgien neurochirurgien -
Neurocrinie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tỏa nội tiết vào thần kinh Danh từ giống cái (sinh vật... -
Neurodermatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh da thần kinh Danh từ giống cái (y học) bệnh da thần kinh -
Neurofibrille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thớ thần kinh Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Neurofibromatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh u xơ thần kinh Danh từ giống cái (y học) bệnh u xơ thần kinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.