- Từ điển Pháp - Việt
Nidifier
Xem thêm các từ khác
-
Nidifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm rời tổ (sau khi nở) Tính từ Sớm rời tổ (sau khi nở) Oiseaux nidifuges chim sớm rời tổ -
Nidoreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nidoreux nidoreux -
Nidoreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mùi thum thủm Tính từ Có mùi thum thủm -
Nidulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây tổ Tính từ Xây tổ Guêpe nidulante ong vò vẽ xây tổ -
Nidulante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nidulant nidulant -
Nidularium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dứa ổ (trồng làm cảnh) Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Niellage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khảm men huyền (vào đồ bạc) Danh từ giống đực Sự khảm men huyền (vào đồ bạc) -
Nielle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Men huyền 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bệnh giun lươn (ở lúa mì) Danh từ giống đực Men huyền... -
Nieller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khảm men huyền (đồ bạc) 1.2 Làm cho (lúa mì) bị bệnh giun lươn Ngoại động từ Khảm men... -
Nielleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khảm men huyền Danh từ giống đực Thợ khảm men huyền -
Niellure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật khảm men huyền 1.2 Nghề khảm men huyền 1.3 Tác dụng của bệnh giun lươn (lên lúa mì)... -
Nier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ nhận 1.2 Chối 1.3 Phản nghĩa Affirmer, assurer, attester, avouer, certifier, confesser, croire, maintenir,... -
Nigaud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngốc, ngốc nghếch 1.2 Phản nghĩa Astucieux, fin, futé, malicieux, malin, rusé. 1.3 Danh từ giống đực 1.4... -
Nigaude
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Kẻ ngốc nghếch Tính từ giống cái nigaud nigaud Danh từ giống cái... -
Nigauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ra vẻ ngốc nghếch; chơi trò ngớ ngẩn Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Nigauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngốc nghếch 1.2 Điều ngốc Danh từ giống cái Tính ngốc nghếch Điều ngốc -
Nigelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đen (họ mao lương) Danh từ giống cái (thực vật học) cây đen (họ... -
Night-club
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà hát mở suốt đêm Danh từ giống đực Nhà hát mở suốt đêm -
Nigrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nigrin Danh từ giống cái (khoáng vật học) nigrin -
Nigrosine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nigrozin Danh từ giống cái ( hóa học) nigrozin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.