- Từ điển Pháp - Việt
Noircissement
Xem thêm các từ khác
-
Noircisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhuộm đen Danh từ giống đực Thợ nhuộm đen noircisseur de papier (thân mật) kẻ viết... -
Noircissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đen 1.2 Sự trở đen (của rượu vang) Danh từ giống cái Vết đen Sự trở đen (của rượu... -
Noire
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người da đen Tính từ giống cái noir noir Danh từ giống cái Người... -
Noise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi nhau Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi nhau chercher des... -
Noiseraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng hồ đào Danh từ giống cái coudraie coudraie Đất trồng hồ đào -
Noisetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phỉ Danh từ giống đực (thực vật học) cây phỉ -
Noisette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả phỉ 1.2 Than hòn 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu xám hung Danh từ giống cái Quả... -
Noisettine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kem hạt phỉ Danh từ giống cái Bánh kem hạt phỉ -
Noix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả hồ đào, quả óc chó 1.2 (thực vật học) quả hạch 1.3 (kỹ thuật) bánh cóc 1.4 (kỹ... -
Noli-me-tangere
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thực vật học) cây bóng nước 1.2 (y học, từ cũ nghĩa cũ) vết loét da Danh... -
Nolis
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực nolisement nolisement -
Nolisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải; thương nghiệp) sự thuê tàu Danh từ giống đực (hàng hải; thương nghiệp) sự... -
Noliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải; hàng không; thương nghiệp) thuê (tàu, máy bay) Ngoại động từ (hàng hải; hàng không;... -
Nom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên; tên họ 1.2 (ngôn ngữ học) danh từ 1.3 Danh nghĩa 1.4 Nhân vật có tên tuổi 1.5 (từ... -
Noma
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cam tẩu mã Danh từ giống cái (y học) cam tẩu mã -
Nomade
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Du cư, du mục 1.2 Phản nghĩa Fixe, sédentaire. 1.3 Danh từ 1.4 Dân du cư, dân du mục Tính từ Du cư, du mục... -
Nomadisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự du cư hóa Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Nomadiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống du cư Nội động từ Sống du cư -
Nomadisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đời sống du cư, đời sống du mục Danh từ giống đực Đời sống du cư, đời sống du... -
Nomarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng châu ( Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) trưởng châu ( Ai Cập)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.