- Từ điển Pháp - Việt
Normative
Xem thêm các từ khác
-
Norme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuẩn mực, chuẩn 1.2 Định mức 1.3 Quy phạm 1.4 Phản nghĩa Bizarrerie, difformité. Danh từ giống... -
Normoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) nguyên hồng cầu Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý... -
Normocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hồng cầu, huyết cầu đỏ Danh từ giống đực (sinh vật học,... -
Normographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn chữ khoét Danh từ giống đực Khuôn chữ khoét -
Norois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng Bắc Âu cổ Danh từ giống đực Tiếng Bắc Âu cổ -
Noroît
Danh từ giống đực Gió tây bắc -
Norrois
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực norois norois -
Northupite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) noctupit Danh từ giống cái (khoáng vật học) noctupit -
Norvégienne
Tính từ giống cái Xem norvégien -
Nos
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều) Tính từ ( số nhiều) notre notre -
Nosoconiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh do bụi Danh từ giống cái (y học) bệnh do bụi -
Nosographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phân loại bệnh Danh từ giống cái (y học) sự phân loại bệnh -
Nosologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đặc tính bệnh học Danh từ giống cái (y học) đặc tính bệnh học -
Nosomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hoang tưởng lo bệnh Danh từ giống cái (y học) hoang tưởng lo bệnh -
Nosophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh sợ bệnh Danh từ giống cái (y học) ám ảnh sợ bệnh -
Nostalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng nhớ quê hương 1.2 Lòng luyến tiếc não nùng Danh từ giống cái Lòng nhớ quê hương Lòng... -
Nostalgique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buồn nhớ quê hương 1.2 Não nùng Tính từ Buồn nhớ quê hương Não nùng -
Nostoc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo trứng ếch Danh từ giống đực (thực vật học) tảo trứng ếch -
Nostras
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Choléra nostras ) bệnh dịch tả ôn đới -
Nosémose
Danh từ giống cái Bệnh lỵ ong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.