- Từ điển Pháp - Việt
Notionnelle
Xem thêm các từ khác
-
Notocorde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) dây sống Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) dây... -
Notoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ai cũng biết, rõ ràng, hiển nhiên 1.2 Phản nghĩa Douteux, faux, inconnu Tính từ Ai cũng biết, rõ ràng,... -
Notoirement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng, hiển nhiên Phó từ Rõ ràng, hiển nhiên Nouvelle notoirement fausse tin rõ ràng sai -
Notonecte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp bơi (sâu bọ cánh khác) Danh từ giống đực (động vật học) rệp... -
Notophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai có bọc ở lưng Danh từ giống đực (y học) quái thai có bọc ở lưng -
Notoriété
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rõ ràng, tình trạng mọi người đều biết 1.2 Sự nổi danh, sự nổi tiếng 2 Phản nghĩa... -
Notorycte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột chũi có túi Danh từ giống đực (động vật học) chuột chũi có... -
Notre
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều nos) 1.1 Của chúng tôi, của chúng ta, của ta 1.2 Của tôi, của ta (với ý bề trên hay khiêm... -
Notre-dame
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà thờ Đức Bà Danh từ giống cái Nhà thờ Đức Bà -
Notule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều ghi chép nhỏ, tiểu chú Danh từ giống cái Điều ghi chép nhỏ, tiểu chú -
Nouage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự nối tiếp sợi canh Danh từ giống đực (ngành dệt) sự nối tiếp sợi... -
Nouaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hình thành quả Danh từ giống cái (thực vật học) sự hình thành quả -
Nouba
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhạc nuba (của các trung đoàn lính Bắc Phi xưa) Danh từ giống cái Nhạc nuba (của các trung... -
Noue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất trũng trồng cỏ 1.2 (xây dựng) khe mái 1.3 (xây dựng) máng xối... -
Nouement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự buộc, sự thắt Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Nouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc 1.2 Thắt, thắt nút 1.3 (nghĩa bóng) thắt nối 1.4 (sân khấu) kết cấu 1.5 (ngành dệt)... -
Nouet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) túi pha thuốc Danh từ giống đực (dược học, từ cũ nghĩa... -
Noueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bộ buộc nút (ở máy gặt bó) Danh từ giống đực (nông nghiệp) bộ buộc... -
Noueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái noueux noueux -
Noueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều mắt, có nhiều mấu Tính từ Có nhiều mắt, có nhiều mấu Bois noueux gỗ nhiều mắt Doigt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.