- Từ điển Pháp - Việt
Obélisque
Danh từ giống đực
Cột tháp, đài tháp
(nông nghiệp) cây xén hình cột tháp
Xem thêm các từ khác
-
Obérer
Ngoại động từ Làm cho nợ đìa Ses folles dépenses l\'ont obéré chi tiêu quá đáng đã làm cho hắn nợ đìa -
Obéré
Tính từ Nợ đìa -
Obérée
Tính từ giống cái Xem obéré -
Obésité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng béo phì 2 Phản nghĩa 2.1 Maigreur [[]] Danh từ giống cái (y học) chứng béo phì... -
Oc
Mục lục 1 ( Langue d\'oc) (sử học) tiếng miền Nam (nước Pháp) ( Langue d\'oc) (sử học) tiếng miền Nam (nước Pháp) -
Ocarina
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kèn đầu ngỗng (bằng đất nung hoặc kim loại) Danh từ giống đực Kèn đầu ngỗng (bằng... -
Occase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) dịp may Danh từ giống cái (thông tục) dịp may Profiter de l\'occase lợi dụng dịp... -
Occasion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dịp, thời cơ 1.2 Nguyên nhân, cớ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc chiến đấu Danh từ giống cái... -
Occasionnalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy cơ Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy cơ -
Occasionnaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết duy cơ Tính từ occasionnalisme occasionnalisme Danh từ Người theo thuyết duy... -
Occasionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên 1.2 Phản nghĩa Efficient; habituel. Tính từ Ngẫu nhiên Visiteur occasionnel người khách ngẫu... -
Occasionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occasionnel occasionnel -
Occasionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngẫu nhiên, đột xuất Phó từ Ngẫu nhiên, đột xuất -
Occasionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khiến cho, gây nên Ngoại động từ Khiến cho, gây nên Occasionner des dépenses gây nên phí tổn -
Occident
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ) phương tây; phía tây 1.2 Phản nghĩa Orient; est, levant Danh từ giống đực (thơ) phương... -
Occidental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem occident 1.2 Kém nước (ngọc trai) 1.3 Phản nghĩa Oriental. Tính từ Xem occident Côte occidentale d\'un pays... -
Occidentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái occidental occidental -
Occidentalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Tây phương hóa, sự Âu Tây hóa Danh từ giống cái Sự Tây phương hóa, sự Âu Tây hóa -
Occidentaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tây phương hóa, Âu Tây hóa Ngoại động từ Tây phương hóa, Âu Tây hóa -
Occidentalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phương Tây Danh từ giống đực Chủ nghĩa phương Tây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.