- Từ điển Pháp - Việt
Oedémateux
Xem thêm các từ khác
-
Oeil
Mục lục 1 Bản mẫu:Oeil 2 Danh từ giống đực ( số nhiều yeux) 2.1 Mắt 2.2 Váng sao (mỡ nổi trên bát canh...) 2.3 Lỗ 2.4 (thực... -
Oeil-de-boeuf
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-boeuf) 1.1 Cửa sổ mắt bò (ở hồi nhà...) Danh từ giống đực ( số nhiều... -
Oeil-de-chat
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-chat) 1.1 Ngọc mắt mèo Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-chat) Ngọc... -
Oeil-de-paon
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-paon) 1.1 Đá hoa vân tròn Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-paon) Đá... -
Oeil-de-perdrix
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-perdrix) 1.1 Chai ngón chân 1.2 Tính từ Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-perdrix)... -
Oeil-de-pie
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-pie) 1.1 (hàng hải) lổ luồn dây (ở buồm) Danh từ giống đực ( số nhiều... -
Oeil-de-serpent
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-serpent) 1.1 Ngọc dát nhẫn Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-serpent)... -
Oeillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái liếc mắt Danh từ giống cái Cái liếc mắt -
Oeillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lỗ bánh mài Danh từ giống đực (kỹ thuật) lỗ bánh mài -
Oeillet
Mục lục 1 Bản mẫu:Oeillet d\'IndeBản mẫu:Oeillet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cẩm chướng (cây, hoa) 1.3 Lỗ luồn dây; khuy lỗ... -
Oeilleteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng khuy lỗ (vào giày, bìa...) Danh từ giống cái Máy đóng khuy lỗ (vào giày, bìa...) -
Oeilleton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi cổ rễ 1.2 Lỗ ngắm (ở một số súng) 1.3 Vòng mắt (ở thị kính... -
Oeilletonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (nông nghiệp) 1.1 Sự ngắt bỏ chồi cổ rễ 1.2 Sự nhân giống bằng chồi cổ rễ Danh từ... -
Oeilletonner
Mục lục 1 Ngoại động từ (nông nghiệp) 1.1 Ngắt bỏ chồi cổ rễ 1.2 Nhân giống bằng chồi cổ rễ Ngoại động từ (nông... -
Oeillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây thuốc phiện hạt đen 1.2 Dầu thuốc phiện Danh từ giống cái Cây thuốc phiện hạt đen... -
Oeillère
Danh từ giống cái Chén rửa mắt Lá che mắt (ngựa) avoir des oeillères (thân mật) thiển cận -
Oekoumène
Danh từ giống đực Như écoumène -
Oenanthal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) enantala Danh từ giống đực ( hóa học) enantala -
Oenanthe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cần Danh từ giống cái (thực vật học) cây cần -
Oenanthique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) rượu nho Tính từ (thuộc) rượu nho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.