- Từ điển Pháp - Việt
Offenseur
Xem thêm các từ khác
-
Offensif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tấn công 1.2 Phản nghĩa Défensif. Tính từ Tấn công Arme offensive khí giới tấn công alliance offensive... -
Offensive
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Cuộc tấn công, thế tấn công Tính từ giống cái offensif offensif Danh... -
Offensivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo thế tấn công Phó từ Theo thế tấn công -
Offerte
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái offertoire offertoire -
Offertoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực (tôn giáo) 1.1 Lễ dâng bánh rượu 1.2 Kinh dâng bánh rượu 1.3 Nhạc dâng bánh rượu Danh từ... -
Office
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức vụ 1.2 Cục, sở, văn phòng, hãng 1.3 (tôn giáo) lễ 1.4 (tôn giáo) kinh nhật tụng 1.5... -
Official
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thẩm phán địa phận Danh từ giống đực (tôn giáo) thẩm phán địa phận -
Officialisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính thức hóa Danh từ giống cái Sự chính thức hóa -
Officialiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chính thức hóa Ngoại động từ Chính thức hóa Autorité officialisée par une loi quyền lực được... -
Officialité
Danh từ giống cái (tôn giáo) tòa án địa phận -
Officiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) làm lễ, chủ lễ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) linh mục chủ lễ Tính từ (tôn giáo)... -
Officiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Công 1.2 Chính thức 2 Phản nghĩa Officieux 2.1 Trịnh trọng 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Nhân vật có chức... -
Officielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái officiel officiel -
Officiellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chính thức 1.2 Phản nghĩa Officieusement. Phó từ Chính thức Nouvelle officiellement confirmée tin được xác... -
Officier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tôn giáo) làm lễ, đứng chủ lễ 1.2 Tiến hành trịnh trọng 2 Danh từ giống đực 2.1 Viên chức... -
Officieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái officieux officieux -
Officieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chính thức 1.2 Phản nghĩa Officiellement. Phó từ Không chính thức Intervenir officieusement can thiệp... -
Officieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chính thức 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sốt sắng giúp đỡ 1.3 Phản nghĩa Ego…ste, officiel 1.4 Danh từ... -
Officinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Plantes officinales) cây (dùng làm) thuốc Tính từ ( Plantes officinales) cây (dùng làm) thuốc Préparation... -
Officinale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái officinal officinal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.