- Từ điển Pháp - Việt
Okoumé
Danh từ giống đực
Gỗ (cây) trám hồng
Xem thêm các từ khác
-
Okra
Mục lục 1 Bản mẫu:Okra 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây mướp tây Bản mẫu:Okra Danh từ giống đực (thực... -
Olafite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) olafit Danh từ giống cái (khoáng vật học) olafit -
Olax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mao trật Danh từ giống đực (thực vật học) cây mao trật -
Oldenlandia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bời ngời Danh từ giống đực (thực vật học) cây bời ngời -
Olea
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ôliu Danh từ giống đực (thực vật học) cây ôliu -
Olfactif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem olfaction Tính từ Xem olfaction Nerf olfactif dây thần kinh khứu giác -
Olfaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khứu giác Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) khứu... -
Olfactive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái olfactif olfactif -
Oliban
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhựa hương Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhựa hương -
Olibrius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lố lăng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ khoác lác Danh từ giống đực Kẻ lố lăng (từ cũ,... -
Olifant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tù và (bằng) ngà Danh từ giống đực Tù và (bằng) ngà -
Oligarchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể đầu sỏ 1.2 Nhóm đầu sỏ, bọn trùm Danh từ giống cái Chính thể đầu sỏ Nhóm... -
Oligarchique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem oligarchie Tính từ Xem oligarchie Régime oligarchique chế độ đầu sỏ -
Oligarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu sỏ chính trị 1.2 Người theo chính thể đầu sỏ Danh từ giống đực Đầu sỏ chính... -
Oligiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) hematit, quặng sắt đỏ 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (khoáng vật học)... -
Oligo-amnios
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ít nước ối Danh từ giống đực (y học) sự ít nước ối -
Oligo-élément
Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) nguyên tố vi lượng -
Oligoamnios
Mục lục 1 Xem oligo-amnios Xem oligo-amnios -
Oligoclase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oligocla Danh từ giống cái (khoáng vật học) oligocla -
Oligocène
Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) thế oligoxen; thống oligoxxen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.