- Từ điển Pháp - Việt
Oligophrénie
Danh từ giống cái
(y học) chứng thiểu năng tâm thần
Xem thêm các từ khác
-
Oligopole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) sự thiểu quyền, thị trường ít nhà độc quyền Danh từ giống đực (kinh tế)... -
Oligopote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uống ít 1.2 Danh từ 1.3 Người uống ít Tính từ Uống ít Danh từ Người uống ít -
Oligotriches
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ ít lông (động vật nguyên sinh) Danh từ giống đực số... -
Oligotrophe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ít dinh dưỡng Tính từ Ít dinh dưỡng Terre oligotrophe đất ít dinh dưỡng -
Oligurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ít nước tiểu Danh từ giống cái (y học) chứng ít nước tiểu -
Olim
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sổ sách (của pháp viện tối cao Pa-ri) Danh từ giống đực (sử học) sổ sách... -
Olinder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rút gươm ra Nội động từ Rút gươm ra Olinder contre quelqu\'un rút gươm ra chống ai -
Oliphant
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực olifant olifant -
Olivaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn ô liu Danh từ giống cái Vườn ô liu -
Olivaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình quả ô liu, (có) hình quả trám Tính từ (có) hình quả ô liu, (có) hình quả trám Sonde à bout... -
Olivaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hái ô liu 1.2 Mùa hái ô liu Danh từ giống cái Sự hái ô liu Mùa hái ô liu -
Olive
Mục lục 1 Bản mẫu:Olive 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả ô liu 1.3 Trang trí hình quả ô liu (hình quả trám) quả đấm cửa; quả... -
Oliver
Mục lục 1 Động từ 1.1 Hái ô liu Động từ Hái ô liu Oliver un champ hái ô liu ở một cánh đồng -
Oliveraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái olivaie olivaie -
Oliverie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy ép dầu ô liu 1.2 Xưởng ép dầu ô liu Danh từ giống cái Máy ép dầu ô liu Xưởng ép... -
Olivet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát olive Danh từ giống đực Pho mát olive -
Olivette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nho olivet 1.2 ( số nhiều, tiếng địa phương) điệu múa mừng mùa ô liu Danh từ giống cái... -
Olivier
Mục lục 1 Bản mẫu:Olivier 2 Danh từ giống đực 2.1 Ô liu (cây, gỗ) Bản mẫu:Olivier Danh từ giống đực Ô liu (cây, gỗ) Plantation... -
Olivine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) olivin Danh từ giống cái (khoáng vật học) olivin -
Olivinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) olivinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) olivinit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.