- Từ điển Pháp - Việt
Olympienne
Xem thêm các từ khác
-
Olympionique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đoạt giải hội đua O-lim-pi (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học)... -
Olympique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đại hội thế vận Tính từ (thuộc) đại hội thế vận Champion olympique quán quân đại hội... -
Oléagineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (như) dầu 1.2 Có dầu 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất dầu, cây nho dầu Tính từ (như) dầu Liquide oléagineux... -
Oléate
Danh từ giống đực (hóa học) oleat -
Oléfiant
Tính từ Sinh dầu gaz oléfiant (hóa học, từ cũ, nghĩa cũ) etilen -
Oléiculteur
Danh từ giống đực Người trồng ô liu -
Oléiculture
Danh từ giống cái Nghề trồng ô liu -
Oléiforme
Tính từ (có) dạng dầu -
Oléifère
Tính từ Cho dầu Plantes oléifères cây cho dầu -
Oléine
Danh từ giống cái (hóa học) olein -
Oléique
Tính từ (Acide oléique) (hóa học) axit oleic -
Oléolat
Danh từ giống đực (dược học) thuốc dầu -
Oléomètre
Danh từ giống đực (kỹ thuật) phù kế dầu -
Oléorésine
Danh từ giống cái Nhựa dầu -
Oléum
Danh từ giống đực (hóa học) oleum, axit sunfuric bốc khói -
Omasum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dạ lá sách (của loài nhai lại) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Omasus
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực omasum omasum -
Ombellales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ hoa tán Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ... -
Ombelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tán (cụm hoa) Danh từ giống cái (thực vật học) tán (cụm hoa) -
Ombelliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình tán Tính từ (có) hình tán
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.