- Từ điển Pháp - Việt
Opérateur
Mục lục |
Danh từ giống đực
Người điều khiển, người thao tác
Người quay phim (cũng) opérateur de prises de vue
Bộ thao tác (trong máy tính)
(toán học) toán tử
(từ cũ, nghĩa cũ, (y học)) thủ thuật viên
Xem thêm các từ khác
-
Opération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoạt động, thao tác 1.2 Công việc, nghiệp vụ 1.3 (toán học) phép toán, phép tính 1.4 (y học)... -
Opérationnel
Tính từ (quân sự) tác chiến Base opérationnelle căn cứ tác chiến recherche opérationnelle nghiên cứu vận toán -
Opérationnisme
Danh từ giống đực (tâm lý học) thuyết duy thao tác -
Opérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiến hành, làm 1.2 (y học) mổ 2 Nội động từ 2.1 Có tác dụng, có hiệu lực 2.2 Tiến hành,... -
Opérette
Danh từ giống cái Operet, ca kịch nhẹ -
Opéré
Danh từ giống đực (y học) bệnh nhân mổ -
Or
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vàng 1.2 Tiền vàng 1.3 Kim tuyến 1.4 Màu vàng ối 1.5 Tính từ không đổi 1.6 Liên từ 1.7 Mà,... -
Or-sol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng gấp ba Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đồng gấp ba Un... -
Oracle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) lời phán truyền 1.2 (văn học) người có uy quyền; thánh nhân 1.3 (sử học) lời... -
Orage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơn giông 1.2 (nghĩa bóng) sóng gió, bão táp 1.3 (thông tục) trận tới tấp 1.4 Phản nghĩa... -
Orageuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orageux orageux -
Orageusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ào ạt, huyên náo Phó từ Ào ạt, huyên náo -
Orageux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dông 1.2 Ba đào, sóng gió 1.3 Ào ạt, huyên náo 1.4 Phản nghĩa Calme. Tính từ (có) dông Temps orageux... -
Oraison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kinh cầu nguyện 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bài diễn thuyết, bài diễn văn Danh từ giống cái Kinh... -
Oral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miệng 1.2 Truyền khẩu, truyền miệng 1.3 (bằng) miệng 1.4 Phản nghĩa Ecrit, graphique 2 Danh từ... -
Orale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oral oral -
Oralement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (bằng) miệng Phó từ (bằng) miệng Répondre oralement trả lời miệng -
Orang-outan
Mục lục 1 Bản mẫu:Con đười ươi 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) đười ươi Bản mẫu:Con đười ươi Danh... -
Orang-outang
Mục lục 1 Xem orang-outan Xem orang-outan -
Orange
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả cam 2 Danh từ giống cái 2.1 Quả cam 3 Danh từ giống đực 3.1 Màu da cam 4 Tính từ không đổi 4.1 (có)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.