- Từ điển Pháp - Việt
Orangeade
Xem thêm các từ khác
-
Orangeat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt vỏ cam 1.2 Kẹo vỏ cam Danh từ giống đực Mứt vỏ cam Kẹo vỏ cam -
Oranger
Mục lục 1 Bản mẫu:Oranger 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây cam Bản mẫu:Oranger Danh từ giống đực (thực vật... -
Orangeraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn cam Danh từ giống cái Vườn cam -
Orangerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà trú cam (giữ cây cam con qua mùa đông) 1.2 Góc ươm cam (trong vườn) Danh từ giống cái Nhà... -
Orangette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cam non (hái làm mứt) Danh từ giống cái Cam non (hái làm mứt) -
Orangiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người ủng hộ dòng họ O-ran-giơ ( Anh) Danh từ (sử học) người ủng hộ dòng họ O-ran-giơ... -
Orangite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) orangit Danh từ giống cái (khoáng vật học) orangit -
Orant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng người cầu kinh; hình người cầu kinh Danh từ giống đực Tượng người cầu kinh;... -
Orarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khăn (lau) mặt (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) khăn (lau) mặt (cổ La... -
Orateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diễn giả 1.2 Nhà hùng biện 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người viết văn xuôi Danh từ giống đực... -
Oratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hùng biện Tính từ Hùng biện L\'art oratoire nghệ thuật hùng biện précautions oratoires lời rào đón trước... -
Oratorien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thuộc giáo đoàn O-ra-toa Danh từ giống đực Người thuộc giáo đoàn O-ra-toa -
Oratorio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) oratô Danh từ giống đực (âm nhạc) oratô -
Oratrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái orateur orateur -
Orbanche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lệ dương Danh từ giống cái (thực vật học) cây lệ dương -
Orbatteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ dát vàng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thợ dát vàng -
Orbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) diện quỹ đạo; quỹ đạo 1.2 (thơ ca) vành Danh từ giống đực (thiên văn) diện... -
Orbevoie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc, từ cũ, nghĩa cũ) cửa giả (ở tường) Danh từ giống cái (kiến trúc, từ cũ,... -
Orbicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở khắp nơi (trên trái đất); phân bố rộng khắp Tính từ (từ hiếm, nghĩa... -
Orbiculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo hình) tròn; (có hình) vành; (có hình) mắt chim 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ vành Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.