- Từ điển Pháp - Việt
Ordo
Xem thêm các từ khác
-
Ordonnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể sắp xếp, có thể xếp đặt 1.2 Có thể ra lệnh 1.3 (y học) có thể cho đơn 1.4 (tôn giáo) có... -
Ordonnance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sắp xếp, sự sắp đặt 1.2 (kiến trúc; hội họa) cách bố trí, bố cục 1.3 Lệnh; quyết... -
Ordonnancement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) lệnh chi trả 1.2 (thương nghiệp) quá trình thực hiện đơn hàng Danh từ giống... -
Ordonnancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) ra lệnh chi trả Ngoại động từ (kinh tế) ra lệnh chi trả -
Ordonnateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sắp đặt 1.2 (kinh tế) người ra lệnh chi trả Danh từ giống đực Người sắp đặt... -
Ordonnatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ordonnateur ordonnateur -
Ordonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp xếp, sắp đặt 1.2 Chỉ thị, ra lệnh 1.3 (y học) cho đơn 1.4 (tôn giáo) phong chức 1.5 (toán... -
Ordonné
Tính từ Có ngăn nắp Elève ordonné người học sinh có ngăn nắp Maison ordonnée nhà có ngăn nắp (toán học) được sắp Ensemble... -
Ordonnée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ordonné 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) tung độ Tính từ giống cái Xem ordonné Danh... -
Ordovicien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỷ ocđovic Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) kỷ ocđovic -
Ordre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thứ tự 1.2 Tính ngăn nắp 1.3 Trật tự 1.4 Loại 1.5 (kiến trúc) thức 1.6 (sinh vật học;... -
Ordure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) rác 1.2 Cứt đái 1.3 Điều tục tĩu 1.4 Kẻ khốn nạn Danh từ giống cái ( số... -
Ordurier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tục tĩu Tính từ Tục tĩu Homme ordurier người tục tĩu livre ordurier sách tục tĩu -
Ore
Mục lục 1 Phó từ Phó từ ores ores -
Oreillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có tai dài thỏng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) dơi tai còi... -
Oreillarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oreillard oreillard -
Oreille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tai 1.2 Tai nhạc 1.3 Quai (nối) 1.4 Cái tựa đầu (ở ghế bành) 1.5 Diệp (cây) Danh từ giống... -
Oreille-d'homme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tế tân tai người Danh từ giống cái (thực vật học) cây tế tân tai... -
Oreille-d'ours
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây báo xuân tai gấu Danh từ giống cái (thực vật học) cây báo xuân tai... -
Oreille-de-mer
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bào ngư Danh từ giống cái (động vật học) bào ngư
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.