Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Osmométrique

Tính từ

(vật lý học) đo thẩm thấu

Xem thêm các từ khác

  • Osmonde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rau vi (dương xỉ) Danh từ giống cái (thực vật học) cây rau vi (dương...
  • Osmondite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) otmonđit (trong thành phần thép) Danh từ giống cái (kỹ thuật) otmonđit (trong thành...
  • Osmose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu 1.2 (nghĩa bóng, (văn học)) sự thâm nhập lẫn...
  • Osmotactisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính theo thẩm thấu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Osmotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẩm thấu Tính từ Thẩm thấu Pression osmotique áp suất thẩm thấu
  • Osque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc O-xcơ (dân tộc cổ ở ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng O-xcơ Tính...
  • Ossature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ xương 1.2 Sườn, khung, cốt; cơ cấu Danh từ giống cái Bộ xương L\'ossature humaine bộ...
  • Osselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xương con 1.2 Xương ngón (của cừu, trẻ con dùng chơi thuyền) 1.3 (thú y học) u xương đầu...
  • Ossements

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Hài cốt Danh từ giống đực số nhiều Hài cốt
  • Osseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái osseux osseux
  • Osseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem os 1.2 Xương xương, giơ xương Tính từ Xem os Système osseux hệ xương Poissons osseux cá xương Xương...
  • Ossianesque

    Mục lục 1 Xem ossianique Xem ossianique
  • Ossianique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo kiểu thơ ót-xi-an ( Nhà thơ truyền thuyết xứ ê-cốt) Tính từ Theo kiểu thơ ót-xi-an ( Nhà thơ...
  • Ossianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt chước thơ Ot-xi-an 1.2 Sự sùng bái Ot-xi-an Danh từ giống đực Sự bắt chước...
  • Ossicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thể xương (ở một số động vật da gai) 1.2 (thực vật học) hạch con...
  • Ossification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa xương Danh từ giống cái Sự hóa xương
  • Ossifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hóa xương 1.2 (nghĩa bóng) làm cho chai cứng lại Ngoại động từ...
  • Ossifluent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hủy xương Tính từ (y học) hủy xương Abcès ossifluent apxe hủy xương
  • Ossiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) dạng xương Tính từ (giải phẫu) (có) dạng xương
  • Ossifrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hải âu kền kền Danh từ giống đực (động vật học) hải âu kền kền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top