- Từ điển Pháp - Việt
Ostéogénique
Tính từ
Xem ostéogenèse
Xem thêm các từ khác
-
Ostéolithe
Danh từ giống đực Xương hóa đá -
Ostéologie
Danh từ giống cái Khoa xương, cốt học -
Ostéologique
Tính từ Xem ostéologie -
Ostéolyse
Danh từ giống cái (y học) sự tiêu xương -
Ostéomalacie
Danh từ giống cái (y học) chứng nhuyễn xương -
Ostéome
Danh từ giống đực (y học) u xương -
Ostéomyélite
Danh từ giống cái (y học) viêm xương - tủy -
Ostéonécrose
Danh từ giống cái (y học) chứng chết hoại xương -
Ostéopathie
Danh từ giống cái (y học) bệnh xương -
Ostéophone
Danh từ giống đực Máy nghe qua xương (của người điếc) -
Ostéophyte
Danh từ giống cái (y học) gai xương -
Ostéoplastie
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình xương -
Ostéoporose
Danh từ giống cái (y học) chứng loãng xương -
Ostéose
Danh từ giống cái (y học) sự thoái hóa xương -
Ostéosynthèse
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật kết hợp xương -
Ostéotomie
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở xương, thủ thuật đục xương -
Otacariose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh ve tai (của chó, mèo) Danh từ giống cái (thú y học) bệnh ve tai (của chó,... -
Otage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con tin Danh từ giống đực Con tin Laisser en otage để lại làm con tin -
Otalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau tai Danh từ giống cái (y học) chứng đau tai -
Otalgique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau tai Tính từ (y học) đau tai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.