- Từ điển Pháp - Việt
Ouvarovite
Xem thêm các từ khác
-
Ouvert
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở, hở, ngỏ 1.2 Mở cửa 1.3 Rộng 1.4 Khoáng đãng 1.5 Bắt đầu, khai trương, khai mạc 1.6 Cởi mở... -
Ouverte
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouvert ouvert -
Ouvertement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng thắn, không giấu giếm Phó từ Thẳng thắn, không giấu giếm Déclarer ouvertement ses intentions tuyên... -
Ouverture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mở 1.2 Lỗ cửa 1.3 Độ mở 1.4 Sự cởi mở 1.5 Sự mở đầu, sự khai trương, sự khai... -
Ouvrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gia công Tính từ Có thể gia công Matière ouvrable chất có thể gia công jour ouvrable ngày làm việc -
Ouvrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc làm, công việc 1.2 Sản phẩm 1.3 Đồ khâu 1.4 Tác phẩm 1.5 Cuốn sách, sách 1.6 Công... -
Ouvrager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làn tỉ mỉ Ngoại động từ Làn tỉ mỉ Ouvrager une pièce d\'orfèvrerie làm tỉ mỉ một đồ... -
Ouvraison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự gia công tơ sống Danh từ giống cái (ngành dệt) sự gia công tơ sống -
Ouvrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở được Tính từ Mở được Voiture à toit ouvrant xe có nóc mở được à jour ouvrant lúc sáng tinh mơ -
Ouvrante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouvrant ouvrant -
Ouvre-bouteilles
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái mở nút chai Danh từ giống đực không đổi Cái mở nút chai -
Ouvre-boîtes
Danh từ giống đực không đổi Cái mở hộp -
Ouvre-gants
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái nong ngón tất tay Danh từ giống đực không đổi Cái nong ngón tất tay -
Ouvre-huîtres
Danh từ giống đực không đổi Dao tách sò -
Ouvreau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lỗ hông (ở lò) Danh từ giống đực (kỹ thuật) lỗ hông (ở lò) -
Ouvrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công 1.2 Thêu ren 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm việc Ngoại động từ Gia công... -
Ouvreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ gia công tơ sống 1.2 Người ra lá bài đầu tiên 1.3 Người xướng tiền... -
Ouvreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị xếp chỗ (trong rạp hát) 1.2 Máy tở sợi Danh từ giống cái Chị xếp chỗ (trong rạp... -
Ouvrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ, công nhân 2 Phản nghĩa Employeur, ma†tre, patron 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người làm nên... -
Ouvrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở 1.2 Mở cửa 1.3 (nghĩa bóng) cởi mở 1.4 Khai trương, khai mạc 1.5 (ngành dệt) tở (sợi)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.