Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pèse-liqueur

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) cái đo rượu

Xem thêm các từ khác

  • Pèse-moût

    Danh từ giống đực Như glucomètre
  • Pèse-sel

    Danh từ giống đực Cái đo muối
  • Pèse-sirop

    Danh từ giống đực Cái đo xirô
  • Pète-sec

    Mục lục 1 Tính từ (không đổi) 1.1 (thân mật) hách, hách dịch 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) kẻ hách dịch Tính từ...
  • Pètesec

    Mục lục 1 Tính từ (không đổi) 1.1 (thân mật) hách, hách dịch 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) kẻ hách dịch Tính từ...
  • Pèze

    Danh từ giống đực (tiếng lóng) như pèse Pas de pèze không có xìn
  • Péage

    Danh từ giống đực Thuế cầu đường điểm thu thuế cầu đường
  • Péager

    Danh từ Nhân viên thu thuế cầu đường
  • Péan

    Danh từ giống đực (sử học) bài tụng A-pô-lông Khúc khải ca
  • Pébrine

    Danh từ giống cái Bệnh tằm gai
  • Pécari

    Danh từ giống đực (động vật học) lợn lòi hôi (ở châu Mỹ)
  • Pécher

    Nội động từ Phạm tội Mắc lỗi; hỏng Pécher contre l\'art mắc lỗi về nghệ thuật Roman qui pèche par le style quyển tiểu...
  • Pécheur

    Danh từ giống đực (danh từ giống cái pécheresse) Kẻ phạm tội Pécheur repenti kẻ phạm tội đã hối lỗi
  • Péché

    Danh từ giống đực (tôn giáo) tội lỗi, tội Confesser ses péchés xưng tội à tout péché miséricorde tội đổ xuống sông ce n\'est...
  • Pécoptéris

    Danh từ giống đực (thực vật học) dương xỉ lược (hóa thạch)
  • Pécore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) con mụ đỏng đảnh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) con vật 2 Danh từ 2.1 (thông tục) người...
  • Péculat

    Danh từ giống đực Tội biển thủ
  • Pécule

    Danh từ giống đực Tiền chắt bóp, tiền dành dụm Phụ cấp giải ngũ
  • Pécuniaire

    Tính từ (thuộc) tiền Embarras pécuniaire sự túng tiền (bằng) tiền Peine pécuniaire phạt tiền Amende pécuniaire sự phạt tiền
  • Pécuniairement

    Phó từ (bằng) tiền Être condamné pécuniairement bị phạt tiền Aider quelqu\'un pécuniairement giúp đỡ ai bằng tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top