- Từ điển Pháp - Việt
Périthèce
Danh từ giống đực
(thực vật học) quả để chai
Xem thêm các từ khác
-
Péritoine
Danh từ giống đực (giải phẫu) màng bụng -
Péritonite
Danh từ giống cái (y học) viêm màng bụng -
Péritonéal
Tính từ Xem péritoine Repli péritonéal nếp màng bụng -
Pérityphlite
Danh từ giống cái (y học) viêm quanh ruột tịt -
Péronier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem péroné 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ mác Tính từ Xem péroné Artère péronière động mạch... -
Péronnelle
Danh từ giống cái (thân mật) con mụ ngờ ngệch ba hoa -
Péroné
Danh từ giống đực (giải phẫu) xương mác -
Péroraison
Danh từ giống cái đoạn kết (một bài nói) -
Pérorer
Nội động từ Nói dông dài -
Péroreur
Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người nói dông dài; người hay nói dông dài -
Pérot
Danh từ giống đực (lâm nghiệp) cây gấp đôi tuổi khai thác -
Pérugin
Tính từ (thuộc) Pê-ru-di-a (thành phố ở ý) -
Péruvien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Pê-ru 2 Danh từ 2.1 Người nước Pê-ru Tính từ (thuộc) nước Pê-ru Danh từ Người nước... -
Pérégrination
Danh từ giống cái (số nhiều) chuyến đi liên miên (đến nhiều nơi khác nhau) (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc viễn du -
Péréquation
Danh từ giống cái Sự phân bổ hợp lý Péréquation de l\'impôt sự phân bổ thuế hợp lý Sự điều chỉnh lương (cho phù hợp... -
Pétalisme
Danh từ giống đực (sử học) chế độ bỏ phiếu lá (cổ Hy lạp) -
Pétaloïde
Tính từ (thực vật học) (có) dạng cánh Sépale pétaloïde lá đài dạng cánh -
Pétanque
Danh từ giống cái Trò chơi ném hòn (ở miền nam nước Pháp) -
Pétant
Tính từ (thực vật học) đúng (giờ) à neuf heures pétantes đúng chín giờ -
Pétaradant
Tính từ Nổ thành tràng, nổ liên hồi Des motos pétaradants những chiếc xe mô tô nổ liên hồi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.