- Từ điển Pháp - Việt
Palace
Xem thêm các từ khác
-
Palache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thanh kiếm dài Danh từ giống cái (sử học) thanh kiếm dài -
Palade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rướn chèo (khoảng tiến lên của thuyền sau mỗi lần chèo) Danh từ giống cái Rướn chèo... -
Paladin
Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Lạc hầu (triều vua Sác-lơ-ma-nhơ) 1.2 Hiệp sĩ Danh từ giống đực (sử học)... -
Palaeotherium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú có guốc cổ (hoá thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thú... -
Palafitte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) nhà sàn bờ hồ Danh từ giống đực (khảo cổ học) nhà sàn bờ hồ -
Palais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cung, điện, phủ, dinh 1.2 Đồng âm Palet. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) vòm miệng... -
Palaite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) palait Danh từ giống cái (khoáng vật học) palait -
Palamente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) (từ cũ; nghĩa cũ) bộ mái chèo Danh từ giống cái (hàng hải) (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Palampore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn hoa Danh từ giống đực Khăn hoa -
Palan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) palăng Danh từ giống đực (kỹ thuật) palăng -
Palanche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đòn gánh (bằng gỗ) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vải lót áo Danh từ giống cái Cái đòn gánh... -
Palancre
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái palangre palangre -
Palancrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Câu giăng Nội động từ Câu giăng -
Palancrier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Câu giăng Tính từ Câu giăng Bateau palancrier thuyền câu giăng -
Palangre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây câu giăng Danh từ giống cái Dây câu giăng -
Palangrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Câu giăng Nội động từ Câu giăng -
Palanguer
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ palanquer palanquer -
Palanque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) lũy cọc (ở công sự) Danh từ giống cái (hàng hải) lũy cọc (ở công sự) -
Palanquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) dùng palăng xây lũy cọc (cho công sự) Nội động từ (hàng hải) dùng palăng xây lũy... -
Palanquin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cáng 1.2 (hàng hải) palăng siết buồm Danh từ giống đực Cái cáng (hàng hải) palăng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.