- Từ điển Pháp - Việt
Palestre
Xem thêm các từ khác
-
Palet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòn đáo, hòn chơi nhảy ô Danh từ giống đực Hòn đáo, hòn chơi nhảy ô -
Paletot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng Danh từ giống đực Áo choàng paletot de sapin (thông tục) cái săng, quan tài tomber... -
Palette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que bẹt 1.2 Lá guồng (tàu thủy) 1.3 Thịt bả vai 1.4 (hội họa) bản màu, (nghĩa bóng) nước... -
Palettisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự trang bị khay chuyển hàng 1.2 Sự chất lên khay chuyển hàng Danh từ giống... -
Palettiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) trang bị khay chuyển hàng cho 1.2 Chất lên khay chuyển hàng Ngoại động từ (kỹ... -
Pali
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Pa-li Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Pa-li -
Palier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thềm nghỉ (ở cầu thang) 1.2 (cơ khí, cơ học) ổ, ổ đỡ 1.3 Đoạn nằm ngang (trên đường... -
Palification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng cọc (cho chắc đất) Danh từ giống cái Sự đóng cọc (cho chắc đất) -
Palifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng cọc (cho chắc đất) Ngoại động từ Đóng cọc (cho chắc đất) -
Palilalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng lắp lời Danh từ giống cái (y học) chứng lắp lời -
Palimpseste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên cảo đã chùi chữ cũ để viết chữ mới vào Danh từ giống đực Nguyên cảo đã... -
Palindrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ đọc ngược xuôi, câu đọc ngược xuôi (vẫn không thay đổi) Danh từ giống đực Từ... -
Palinodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút lời, sự cải chính, sự đổi ý kiến 1.2 (sử học) thơ cải chính (cải chính một... -
Palinodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cải chính, đổi ý kiến Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cải chính, đổi... -
Palinodiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tự cải chính Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tự cải chính -
Palis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc giậu 1.2 Hàng giậu Danh từ giống đực Cọc giậu Hàng giậu -
Palissade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng giậu Danh từ giống cái Hàng giậu -
Palissadement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rào giậu 1.2 (nông nghiệp) sự bố trí thành hàng giậu Danh từ giống đực Sự rào... -
Palissader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rào giậu 1.2 (nông nghiệp) bố trí thành hàng giậu Ngoại động từ Rào giậu (nông nghiệp)... -
Palissadique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Tissu palissadique ) (thực vật học) mô giậu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.