- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Palmiparti
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Feuille palmipartie ) lá rẽ quạt gần cuống -
Palmipartie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái palmiparti palmiparti -
Palmiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cau, cây dừa; cây chà là (có đọt ăn được) Danh từ giống đực Cây cau, cây dừa;... -
Palmitate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) panmitat Danh từ giống đực ( hóa học) panmitat -
Palmite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruột (cây) báng Danh từ giống đực Ruột (cây) báng -
Palmitine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) panmitin Danh từ giống cái ( hóa học) panmitin -
Palmitique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide palmitique ) ( hóa học) axit panmitic -
Palmitone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) panmitôn Danh từ giống cái ( hóa học) panmitôn -
Palmure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) màng chân (ở vịt...) Danh từ giống cái (động vật học) màng chân (ở... -
Paloeomastodon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) voi răng mấu cổ ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) voi... -
Paloeotherium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú có guốc cổ ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thú... -
Palois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pô (thành phố ở Pháp) Tính từ (thuộc) Pô (thành phố ở Pháp) -
Paloise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái palois palois -
Palombe
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ramier ramier -
Palonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần buộc ngựa (ở xe ngựa, ở cày) 1.2 (hàng không) bàn đạp lái Danh từ giống đực Cần... -
Palot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xuổng, cái xẻng (để bới cá trong cát...) 1.2 Đồng âm Pâlot Danh từ giống đực Cái... -
Palotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bới Danh từ giống đực Sự bới -
Palourde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sò đốm; sò Danh từ giống cái (động vật học) sò đốm; sò -
Palpable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rờ được, sờ thấy 1.2 Rõ ràng, hiển nhiên 1.3 Phản nghĩa Impalpable; immatériel, spirituel. Aléatoire,... -
Palpation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rờ mó, sự sờ nắn Danh từ giống cái Sự rờ mó, sự sờ nắn Diagnostiquer par palpation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.