- Từ điển Pháp - Việt
Panclastite
Xem thêm các từ khác
-
Pancosmisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy vũ trụ Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy vũ trụ -
Pancrace
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) môn đấm vật (phối hợp cả vật và đấm nhau) Danh từ giống đực (sử học)... -
Pancréas
Danh từ giống đực (giải phẫu) tuyến tụy, tụy -
Pancréatine
Danh từ giống cái (dược học) pancreatin -
Pancréatique
Tính từ Xem pancréas Suc pancréatique dịch tụy -
Pancréatite
Danh từ giống cái (y học) viêm tụy -
Panda
Mục lục 1 Bản mẫu:Pandas 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) gấu trúc; gấu mèo Bản mẫu:Pandas Danh từ giống đực... -
Pandactyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) năm ngón guốc Tính từ (động vật học) (có) năm ngón guốc -
Pandanus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dứa dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây dứa dại -
Pandectes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (sử học) pháp điển ( La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) pháp... -
Pandermite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( khóang vật học) panđecmit Danh từ giống cái ( khóang vật học) panđecmit -
Pandiculation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vươn vai Danh từ giống cái Sự vươn vai -
Pandion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ó cá Danh từ giống đực (động vật học) chim ó cá -
Pandit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thông thái, pandi (ấn Độ) Danh từ giống đực Nhà thông thái, pandi (ấn Độ) Le pandit... -
Pandore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) hiến binh, sen đầm Danh từ giống cái... -
Pandour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính bộ binh ( Hung-ga-ri) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ tàn nhẫn Danh từ giống đực... -
Pandoura
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn ba dây (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (âm nhạc) đàn ba dây (cổ Hy Lạp) -
Pandèmes
Danh từ giống cái (số nhiều) (sử học) hội tiệc toàn dân -
Pandémie
Danh từ giống cái (y học) bệnh dịch lan khắp nơi -
Pandémique
Tính từ Xem pandémie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.