- Từ điển Pháp - Việt
Panneautage
Xem thêm các từ khác
-
Panneauter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) đánh lưới Ngoại động từ (săn bắn) đánh lưới -
Panneton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏ chìa khóa 1.2 Đồng âm Paneton Danh từ giống đực Mỏ chìa khóa Đồng âm Paneton -
Pannetonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự buộc ngói (ở mái nhà, tại những vùng có gió lớn) Danh từ giống đực... -
Pannicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng âm Panicule Danh từ giống đực pannicule adipeux ) mô mỡ dưới da Đồng âm Panicule -
Panniculite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mô mỡ dưới da Danh từ giống cái (y học) viêm mô mỡ dưới da -
Panonceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biển hiệu (treo ở cửa nhà công chứng viên tòa án, cửa khách sạn..) Danh từ giống đực... -
Panophtalmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm nhãn cầu do nhiễm trùng Danh từ giống cái (y học) chứng viêm nhãn cầu... -
Panoplie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bảng sưu tập vũ khí (sưu tập vũ khí xếp trên một tấm biển treo ở tường, để trang... -
Panoptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhìn được toàn bộ bên trong, toàn thị Tính từ Nhìn được toàn bộ bên trong, toàn thị Prison panoptique... -
Panorama
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) cảnh tầm rộng 1.2 Toàn cảnh Danh từ giống đực (hội họa) cảnh tầm rộng... -
Panoramique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Toàn cảnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (điện ảnh) cách quay toàn cảnh Tính từ Toàn cảnh Vue panoramique... -
Panoramiquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (điện ảnh) quay toàn cảnh Nội động từ (điện ảnh) quay toàn cảnh -
Panorpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi bọ cạp Danh từ giống cái (động vật học) ruồi bọ cạp -
Panosse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bố thô Danh từ giống cái Vải bố thô -
Panotogreffe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy ghép Danh từ giống cái Máy ghép -
Panoufle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da đệm đế (đóng vào đế guốc) Danh từ giống cái Da đệm đế (đóng vào đế guốc) -
Panpsychisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phiếm tâm linh Danh từ giống đực (triết học) thuyết phiếm tâm linh -
Pansage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kỳ cọ, sự chải (cho ngựa lừa..) Danh từ giống đực Sự kỳ cọ, sự chải (cho ngựa... -
Panse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bụng Danh từ giống cái rumen rumen Bụng -
Pansement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự băng bó 1.2 Băng, bông băng Danh từ giống đực Sự băng bó Băng, bông băng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.